Xem Ngày Tốt Về Nhà Mới Tuổi Tân Dậu 1981 Năm 2022

(0)
Cẩm nang kiến thức phong thủy trực tuyến

Xem ngày nhập trạch, chuyển về nhà mới cần chọn ngày tốt để mọi việc được suôn sẻ, thuận lợi. Hơn nữa, việc xem ngày tốt còn giúp đem lại cho gia chủ và gia đình nhiều điều may, tài lộc và sự thịnh vượng. Vậy xem ngày tốt về nhà mới tuổi Tân Dậu 1981 bao gồm những ngày nào? Bạn có dự định chuyển nhà mới và mong muốn tìm được một ngày tốt lành để tiến hành? Vậy thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Phong Thủy Tam Nguyên. Chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp ra những  hợp tuổi Tân Dậu để về nhà mới.

*Lưu ý: Ngày tốt để dọn về nhà mới chỉ mang tính chất tham khảo chung. 

1. Những ngày tốt hợp tuổi Tân Dậu để chuyển về nhà mới

Theo như trong phong thủy, nơi ở ảnh hưởng nhiều đến tâm sinh lý cũng như sức khỏe của con người. Hơn thể nữa, đối với người Việt Nam, trước khi làm bất cứ việc gì quan trọng, người ta cũng rất cẩn thận trong việc chọn ngày và giờ tốt.

ngày tốt chuyển nhà cho tuổi tân dậu
Tân Dậu 1981 chuyển về nhà mới ngày nào tốt

Đặc biệt, việc tìm ngày tốt về nhà mới tuổi Tân Dậu 1981 sẽ vô cùng tốt cho sức khỏe, tâm sinh lý và tài vận cho gia chủ. Mỗi tuổi sẽ ứng với từng ngày và giờ riêng biệt. Đó có thể là ngày tốt của người này nhưng lại xấu với người kia.

Cùng tham khảo bảng tổng hợp những ngày tốt cho việc xem ngày về nhà mới tuổi Tân Dậu dưới đây nhé:

Tháng Ngày tốt Giờ xấu
Tháng 1
 

 

 

 

 

 

 

Thứ 2, ngày 03/01/2022

(1/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ 3, ngày 04/01/2022

(2/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 09/01/2022

(7/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59)T, Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59) 
 

Thứ 3, ngày 11/01/2022

(9/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59) 

Thứ 5, ngày 13/01/2022

(11/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy, ngày 15/01/2022

(13/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59) ,Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ 2, ngày 17/01/2022

(15/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ 3, ngày 25/01/2022

(23/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Tháng 2

Thứ ba, ngày 01/02/2022

(1/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 06/02/2022

(6/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư, ngày 09/02/2022

(9/1/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 11/02/2022

(11/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 18/02/2022

(18/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba, ngày 22/02/2022

(22/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 27/02/2022

(27/1/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3

Thứ ba, ngày 1/3/2022

(29/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 10/3/2022

(8/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 12/3/2022

(10/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 13/3/2022

(11/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 14/3/2022

(12/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59) ,Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 18/3/2022

(16/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 25/3/2022

(23/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 26/3/2022

(24/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 4

Thứ bảy, ngày 2/4/2022

(2/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 10/4/2022

(10/3/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 20/4/2022

(20/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 28/4/2022

(28/3/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 30/4/2022

(30/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 5

Thứ ba, ngày 3/5/2022

(3/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 4/5/2022

(4/4/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 9/5/2022

(9/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 11/5/2022

(11/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 12/5/2022

(12/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 13/5/2022

(13/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 15/5/2022

(15/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 17/5/2022

(17/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 24/5/2022

(24/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 25/5/2022

(25/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 6

Thứ tư, ngày 1/6/2022

(3/5/2022 Âm lịch)

Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 6/6/2022

(8/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư, ngày 8/6/2022

(10/5/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 9/6/2022

(11/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 11/6/2022

(13/5/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 18/6/2022

(20/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 19/6/2022

(21/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 20/6/2022

(22/5/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 22/6/2022

(24/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 7

Thứ bảy, ngày 2/7/2022

(4/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 8/7/2022

(10/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 10/7/2022

(10/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 12/7/2022

(14/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 14/7/2022

(16/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 16/7/2022

(18/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 24/7/2022

(26/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 31/7/2022

(3/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 8

Thứ sáu, ngày 5/8/2022

(8/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 7/8/2022

(10/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 8/8/2022

(11/7/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 10/8/2022

(13/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 17/8/2022

(20/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 19/8/2022

(22/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 26/8/2022

(29/7/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 28/8/2022

(2/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 31/8/2022

(5/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9

Thứ ba, ngày 6/9/2022

(11/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 8/9/2022

(13/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 9/9/2022

(14/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 10/9/2022

(15/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 12/9/2022

(17/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 14/9/2022

(19/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 21/9/2022

(26/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 22/9/2022

(27/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 29/9/2022

(4/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 10

Thứ ba, ngày 4/10/2022

(9/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 6/10/2022

(11/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 7/10/2022

(12/9/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 16/10/2022

(21/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 17/10/2022

(22/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 18/10/2022

(23/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 20/10/2022

(25/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 25/10/2022

(1/10/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 30/10/2022

(6/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 31/10/2022

(7/10/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11

Thứ bảy, ngày 5/11/2022

(12/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 7/11/2022

(14/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 9/11/2022

(16/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 11/11/2022

(18/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 13/11/2022

(20/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 21/11/2022

(28/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 28/11/2022

(5/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12

Thứ bảy, ngày 3/12/2022

(10/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 5/12/2022

(12/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 6/12/2022

(13/11/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 8/12/2022

(15/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 15/12/2022

(22/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 16/12/2022

(23/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 17/12/2022

(24/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 29/12/2022

(7/12/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 30/12/2022

(8/12/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

>>>> XEM NGAY: Tuổi đinh mão nhập trạch ngày nào tốt trong năm 2022?

2. Ngày nhập trạch về nhà mới xấu cần tránh cho tuổi Tân Dậu

Ngoài việc đi tìm ngày tốt chuyển nhà cho tuổi Tân Dậubạn cũng cần phải lưu tâm những ngày không tốt cho việc chuyển nhà. Bởi việc chuyển nhà nếu chọn vào ngày xấu sẽ ảnh hưởng đến rất nhiều vấn đề cho gia đình của bạn.

ngày tốt về nhà mới tuổi tân dậu 1981
Tuổi Tân Dậu nên tránh ngày nào chuyển nhà

>>>> XEM THÊM: Chọn ngày tốt về nhà mới theo tuổi 2022 đúng chuẩn phong thủy 

Để có được sức khỏe, tài vận, sự may mắn cho các thành viên trong gia đình khi chuyển nhà mới. Cùng xem qua những ngày xấu cần tránh cho tuổi Tân Dậu dưới đây nhé:

Tháng Ngày tốt Giờ xấu
Tháng 1
 

Thứ 2, ngày 10 tháng 1

(8/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) ,Hợi (21:00-22:59)

Thứ 4, ngày 12 tháng 1

(10/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ 6, ngày 14 tháng 1

(12/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ 7, ngày 22 tháng 1

(20/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59) ,Thìn (7:00-8:59) ,Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ 2, ngày 24 tháng 1

(22/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59),, hân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ 4, ngày 26 tháng 1

(24/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Tháng 2
 
 
 
 
 
 

Thứ sáu, ngày 4/2/2022

(4/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59) 

Thứ hai, ngày 7/2/2022

(7/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 8/2/2022

(8/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 16/2/2022

(16/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 19/2/2022

(19/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 20/2/2022

(20/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 28/2/2022

(28/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 3
 
 
 
 
 
 
 

Thứ sáu, ngày 4/3/2022

(2/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 5/3/2022

(3/2/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 9/3/2022

(7/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 16/3/2022

(14/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) ,Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 17/3/2022

(15/2/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 21/3/2022

(19/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59) ,Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 28/3/2022

(26/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 29/3/2022

(27/2/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 4
 
 
 
 
 
 
 

Thứ năm, ngày 7/4/2022

(7/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy, ngày 9/4/2022

(9/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 11/4/2022

(11/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 12/4/2022

(12/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 19/4/2022

(19/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59),M ùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 21/4/2022

(21/3/2022 Âm lịch).

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 23/4/2022

(23/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 24/4/2022

(24/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 5
 

Thứ hai, ngày 2/5/2022

(2/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 6/5/2022

(6/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59),T uất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 8/5/2022

(8/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 14/5/2022

(14/4/2022 Âm lịch)

Tý  (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 18/5/2022

(18/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 20/5/2022

(20/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 26/5/2022

(26/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 6

Thứ sáu, ngày 3/6/2022

(5/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 4/6/2022

(6/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 15/6/2022

(17/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 16/6/2022

(18/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 27/6/2022

(29/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 28/6/2022

(30/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 29/6/2022

(1/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 7

Chủ nhật, ngày 3/7/2022

(5/6/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 7/7/2022

(9/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 11/7/2022

(13/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 15/7/2022

(17/6/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 19/7/2022

(21/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 23/7/2022

(25/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 27/7/2022

(29/6/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 8

Thứ hai, ngày 1/8/2022

(4/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 6/8/2022

(9/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 9/8/2022

(12/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 13/8/2022

(16/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 18/8/2022

(21/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 21/8/2022

(24/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 25/8/2022

(28/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 30/8/2022

(4/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 9

Thứ năm, ngày 1/9/2022

(6/8/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 11/9/2022

(16/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 13/9/2022

(18/8/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 23/9/2022

(28/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 25/9/2022

(30/8/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 27/9/2022

(2/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10

Chủ nhật, ngày 2/10/2022

(7/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 3/10/2022

(8/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 9/10/2022

(14/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 14/10/2022

(19/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 15/10/2022

(20/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 21/10/2022

(26/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 27/10/2022

(3/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11

Thứ sáu, ngày 4/11/2022

(11/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 8/11/2022

(15/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 16/11/2022

(23/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 20/11/2022

(27/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 25/11/2022

(2/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 30/11/2022

(7/11/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 12

Thứ tư, ngày 7/12/2022

(14/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai ngày 12/12/2022

(19/11/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai ngày 19/12/2022

(26/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy ngày 24/12/2022

(2/12/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai ngày 26/12/2022

(4/12/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư ngày 28/12/2022

(6/12/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các thông tin ngày tốt về nhà mới tuổi Tân Dậu 1981 để giúp bạn có được những ngày tháng tốt cho việc chuyển nhà. Đặc biệt, nó giúp bạn tránh những ngày xấu để không gặp phải xui xẻo trong cuộc sống hằng ngày. Thế nhưng, nội dung trên cũng chỉ mang tính chất tham khảo chung, không hoàn toàn chính xác 100%. Do đó, để xem ngày đẹp chuyển về nhà mới hợp tuổi một cách chuẩn xác, uy tín, bạn có thể tìm đến Phong Thủy Tam Nguyên và đăng ký dịch vụ tư vấn xem ngày tốt của chúng tôi.  Đồng thời, bạn cũng có thể liên hệ với đội ngũ trợ lý Thầy Tam Nguyên qua hotline 1900-2292 để nhận được tư vấn miễn phí.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ:
    • Hà Nội: Lô A12/D7, ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
    • Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
    • Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 đường Bạch Đằng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
    • HCM: Số 778/5 đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. HCM.
  • Hotline: 1900.2292
  • Website: phongthuyvuong.com
  • Email: [email protected]

>>>> XEM THÊM

  • Tổng thư ký Hiệp hội dịch học Thế giới phân hội Việt Nam

  • Viện phó thường trực Viện nghiên cứu & Phát triển Văn hóa Phương Đông

  • Giám đốc Công ty TNHH Kiến trúc Phong thủy Tam Nguyên.

Đặt Lịch Tư Vấn

Quý khách để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ sớm nhất trong vòng 24h
1900.2292
1900.2292 Facebook Page Facebook Messenger Zalo Chat Chat trực tiếp

Hỗ trợ