Đặt tên con theo mệnh Thổ cho khởi đầu thuận lợi, hanh thông

Bạn phân vân việc đặt tên con theo mệnh Thổ sao cho ý nghĩa? Mệnh Thổ là biểu tượng của đất đai, là nguồn sống nuôi dưỡng những mầm xanh, thực vật phát triển. Các bé chào đời thuộc ngũ hành này sẽ rất may mắn, tương lai là một người trí tuệ, giàu tình yêu thương. Để giúp tăng thêm vận khí tốt cho trẻ mệnh Thổ, hãy cùng Phong Thủy Tam Nguyên tìm hiểu những cách đặt tên hay cho con nhé!
>>>> XEM THÊM: Đặt tên con trai hợp tuổi bố mẹ theo phong thủy ngũ hành
1. Đặt tên con trai theo mệnh Thổ
Quý cha mẹ đang phân vân nên đặt tên con trai theo mệnh Thổ như thế nào? Những bé trai thuộc Ngũ Hành này sẽ có tính cách khiêm tốn, điềm đạm, chữ tín luôn đặt lên hàng đầu. Trong tương lai là một người đàn ông ấm áp, vững chãi, biết quan tâm đến mọi người nên được sự yêu thương. Sau đây là gợi ý những tên hay cho bạn tham khảo:
1.1 Gợi ý tên con trai theo từng tên

Danh sách tên hay, ý nghĩa gợi ý cho con trai thuộc ngũ hành Thổ:
Tên |
Gợi ý tên 2 chữ cái |
Ý nghĩa |
Anh |
Anh Dũng |
Là một người ý chí mạnh mẽ, luôn quyết tâm, nỗ lực để đạt thành công |
Minh Anh |
Là người trí tuệ phi thường, tài năng xuất chúng |
|
Anh Tuấn |
Mang vẻ ngoài khôi ngô tuấn tú, thông minh lanh lẹ |
|
Tú Anh |
Một gương mặt sáng sủa, là người ấm áp, vẻ ngoài lanh lợi |
|
Anh Khoa |
Thể hiện sự hoạt bát, thông minh |
|
Bảo |
Bảo Khánh |
Như một viên ngọc quý, bảo bối của cha mẹ, đem lại sự an lạc, phúc lành |
Long Bảo |
Tượng trưng cho con rồng mạnh mẽ, quý hiếm, quyết đoán trong mọi việc |
|
Bảo Khang |
Bảo bối đem đến sự an khang, thịnh vượng |
|
Hưng |
Bảo Hưng |
Mong muốn cuộc sống đầy đủ, vượng phát |
Gia Hưng |
Thể hiện chân dung một người xán lạn, thành công trên con đường gây dựng cơ ngơi |
|
Phúc Hưng |
Đem lại niềm hạnh phúc, hưng thịnh cho cả nhà |
|
Hưng Thịnh |
Thể hiện sự phồn vinh, phát triển vượt bậc về mọi mặt, tiền tài lộc lá |
|
Khôi |
Khôi Nguyên |
Có gương mặt sáng, đẹp một cách hiền lành, khiêm tốn, lập trường vững vàng |
Vĩ Khôi |
Là người chí hướng, làm việc luôn có kế hoạch, mục đích rõ ràng |
|
Đăng Khôi |
Mang vẻ đẹp thu hút, tỏa sáng, luôn được sự chú ý của mọi người |
|
Cao Khôi |
Luôn đạt được thành công, chiến thắng trong mọi kỳ thi, công việc |
|
Thạch |
Minh Thạch |
Tương lai rộng mở, thành công trong mọi việc, là một người vững chãi |
An Thạch |
Một chàng trai kiên định, làm việc có mục tiêu |
|
Bảo Thạch |
Một người mạnh mẽ, viên ngọc tươi sáng, cuộc đời giàu sang, sung túc |
|
Sơn |
Ngọc Sơn |
Báu vật quý, luôn lan tỏa nguồn năng lượng tốt cho mọi người |
Công Sơn |
Một chàng trai mạnh mẽ, giải quyết khó khăn, không sợ thất bại, giàu tình thương |
|
Bá Sơn |
Công danh sự nghiệp rộng mở, phát triển cao như ngọn núi |
|
Giang Sơn |
Là một người đàn ông vĩ đại, có tấm lòng rộng mở |
|
Anh Sơn |
Một người bản lĩnh, kiên cường, chỗ dựa vững chãi |
|
Bách Sơn |
Luôn biết vượt qua những gian nan, thử thách. Người đàn ông ngay thẳng, thật thà |
|
Thái Sơn |
Mang đến tài lộc, luôn thành công cả về sự nghiệp lẫn cuộc sống |
|
Kiệt |
Anh Kiệt |
Là một người đàn ông vững vàng, trí tuệ, tài năng, hào kiệt |
Đức Kiệt |
Một người đủ đức đủ tài |
|
Tuấn Kiệt |
Một chàng trai vừa có sắc vừa có tài |
|
Trường |
Nhất Trường |
Luôn giỏi giang trong tất cả mọi việc, tươi lai rộng mở |
Nhật Trường |
Một chàng trai thông minh, là người lãnh đạo tốt |
|
Duy Trường |
Chàng trai có sự kiên nhẫn, cố gắng vượt qua khó khăn thử thách, luôn mạnh mẽ |
|
Xuân Trường |
Thể hiện cho sức sống mới, khởi đầu mọi thứ đều tốt đẹp, trường tồn mãi với thời gian |
|
Tuấn |
Điền Tuấn |
Là một người mạnh mẽ, tài giỏi |
Anh Tuấn |
Chàng trai khôi ngô tuấn tú, trí tuệ thông minh |
|
Mạnh Tuấn |
Là người đàn ông vững chắc, luôn đứng ra giải quyết mọi khó khăn |
|
Quang |
Minh Quang |
Tương lai rộng mở phía trước |
Nhật Quang |
Một người mạnh mẽ, tỏa sáng như ánh hào quang |
|
Vinh Quang |
Đường công danh sự nghiệp vững vàng, vinh hoa phú quý |
|
Thắng |
Chiến Thắng |
Luôn mang lại những chiến công, thắng lợi trong mọi việc, |
Văn Thắng |
Chàng trai mạnh mẽ, luôn có chí hướng cầu tiến, tài giỏi |
|
Đức |
Đức Bình |
Luôn có đạo đức, là người sống tử tế, cuộc đời an yên |
Trung Đức |
Một người con có hiếu, yêu thương cha mẹ |
|
Đức Thắng |
Tài đức vẹn toàn, luôn đạt thành công |
|
Thiện |
Thiện Tâm |
Là một chàng trai trong sáng, tấm lòng yêu thương chan hòa. |
Thiện Nhân |
Chàng trai giàu lòng yêu thương, nhân từ hiền hậu, phẩm chất tốt đẹp |
|
Thiên |
Thiên Ân |
Một báu vật mà ông trời ban tặng cho cha mẹ |
Quốc Thiên |
Là người làm việc luôn có mục đích rõ ràng |
|
Hoàng |
Bá Hoàng |
Là một người đàn ông thành đạt, niềm tự hào của cha mẹ |
Hoàng Cường |
Chàng trai luôn biết vượt qua chông gai, quyết không ngại khó khăn để bước tiếp |
|
Hải |
Hải Đăng |
Gương mặt sáng rực như ngọn hải đăng |
Hải Tâm |
Là người đàn ông ấm áp, luôn biết quan tâm sẻ chia với mọi người |
>>>> ĐỌC NGAY: Chấm điểm tên con theo phong thủy hợp tuổi bố mẹ như thế nào?
1.2 Những tên hay, ý nghĩa khác cho bé trai

Khi đặt tên cho con trai theo mệnh Thổ, cần chú ý về Ngũ Hành tương sinh để cuộc sống sau này của bé được thuận lợi, bình an. Sau đây là những cái tên ý nghĩa tiếp theo mà Phong Thủy Tam Nguyên muốn gửi đến bạn:
Tên |
Ý Nghĩa |
Phúc Lâm |
Mang lại niềm hạnh phúc, tự hào cho dòng họ |
Hữu Tâm |
Một chàng trai có trái tim ấm áp, chan hòa, bao dung với mọi người |
Trường Phúc |
Thể hiện một người phúc đức, đem lại may mắn cho dòng tộc |
Đức Thắng |
Ý chí quyết thắng, quyết tâm |
Chí Thanh |
Thể hiện ý chí kiên cường, sáng suốt |
Hữu Thiện |
Một người luôn hướng về những điều tốt đẹp, yêu thương mọi người |
Phúc Thịnh |
Mang đến nhiều niềm phúc lành, hưng thịnh cho cả nhà |
Đức Toàn |
Một người song toàn, đức độ, giúp đỡ mọi người |
Minh Triết |
Trí tuệ, giỏi giang, tài năng xuất chúng |
Minh Anh |
Sự thông minh, tài giỏi |
Quốc Bảo |
Bảo bối quý của bố mẹ, tượng trưng cho sự thành công vang dội |
Đức Bình |
Có đạo đức tốt, cuộc sống bình yên |
Hùng Cường |
Là người đàn ông vững chãi, hùng dùng, không cam chịu trước những khó khăn |
Mạnh Hùng |
Người đàn ông mạnh mẽ, dũng cảm, quyết đoán trong mọi tình huống |
Gia Huy |
Một người giỏi giang, niềm tự hào cho gia đình |
Quang Khải |
Chàng trai thông minh, chí hướng, thành công trong cuộc sống |
Minh Khôi |
Vẻ đẹp khôi ngô tuấn tú, tương lai xán lạn |
Anh Minh |
Người thông minh, anh dũng, tài giỏi |
Tấn Phát |
Tấn tài tấn lộc, thịnh vượng trong cuộc sống |
Chấn Phong |
Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, dù phong ba bão táp cũng vượt qua được, là nguwofi lãnh đạo tốt |
Đức Tài |
Người có đủ đức đủ tài |
Quốc Trung |
Người thích theo con đường chính trị để đưa ra chính sách bảo vệ Tổ Quốc |
Thanh Tùng |
Sự nghiệp vững vàng, một người thanh tao nhã nhặn |
Kiến Văn |
Là người ý chí sáng suốt, văn minh |
Quang Vinh |
Luôn gặt hái được thành công, vinh quang cho cả gia đình |
Uy Vũ |
Một người có uy quyền và sức mạnh |
Trung Kiên |
Người có chính kiến rõ ràng, trung thực, ngay thẳng |
Hữu Nghĩa |
Luôn là người trọng tình nghĩa, cư xử phải phép |
Trường An |
Luôn có cuộc đời an yên, may mắn và an lạc |
Hữu Đạt |
Luôn thành công trong công việc cũng như cuộc sống |
Minh Đức |
Tâm hồn tươi sáng, đức độ, giỏi giang |
Đức Duy |
Người con trai có tâm hồn thiện nhân, đạo đức ngời ngời |
Huy Hoàng |
Vẻ đẹp thông minh, lanh lợi, thu hút mọi người |
Minh Khang |
Mạnh khỏe, tương lai may mắn, an khang |
Gia Khánh |
Tượng trưng cho sự an lành, niềm vui |
Ngọc Minh |
Là viên ngọc quý báu, tỏa sáng |
>>>> XEM CHI TIẾT: Đặt tên ở nhà cho bé trai hay, ý nghĩa, dễ thương, dễ nuôi
2. Đặt tên cho con gái theo hành Thổ
Đặt tên con hợp ngũ hành cho khởi đầu thuận lợi, hanh thông. Nếu là bé gái thì có những tên nào hay? Tính cách của cô nàng thuộc hành này là một người dịu dàng, có lòng bao dung, vị tha, đôi khi có chút nhút nhát. Sau đây là những gợi ý hay để đặt tên cho bé:

2.1 Bé gái tên Anh
Tên |
Ý nghĩa |
Bảo Anh |
Bảo bối quý hiếm, thông minh, xán lạn |
Cẩm Anh |
Thông minh, giỏi giang, xinh đẹp |
Chiêu Anh |
Mang vẻ đẹp thanh cao, quý phái |
Diệp Anh |
Thể hiện sự khôn khéo trong giao tiếp, thông minh |
Đan Anh |
Một người giản dị, có lòng nhân từ cao đẹp |
Hằng Anh |
Mang vẻ đẹp của ánh trăng trong sáng |
Ngân Anh |
Một người nết na, thùy mị, đoan trang, trí tuệ |
Ngọc Anh |
Một viên ngọc sáng rực, niềm tự hào của bố mẹ |
Minh Anh |
Thể hiện sự minh mẫn, tài năng |
Quỳnh Anh |
Đẹp rực rỡ, thơm ngát như một đóa quỳnh |
Tú Anh |
Một người con gái thông minh, lanh lợi |
Tâm Anh |
Một vẻ đẹp bắt nguồn từ tâm hồn tươi sáng |
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Gợi ý tên 4 chữ hay cho bé gái theo từng họ bố mẹ
2.2 Tên con gái là Châu
Tên |
Ý Nghĩa |
An Châu |
Mong cho con có một cuộc đời bình an, may mắn |
Ái Châu |
Giàu lòng nhân ái, yêu thương mọi người |
Băng Châu |
Thể hiện khí chất thanh cao, sang trọng |
Bảo Châu |
Bảo bối quý báu của cha mẹ |
Diệu Châu |
Một người con gái dịu dàng, luôn tự tin |
Hoàng Châu |
Công danh sự nghiệp huy hoàng, tương lai rộng mở |
Hồng Châu |
Đẹp như đóa hồng, nhân cách tốt |
Hải Châu |
Viên ngọc giữa đại dương xanh ngát, người con gái mạnh mẽ |
Hiền Châu |
Một người con gái hiền lành, tốt bụng |
Kim Châu |
Một viên ngọc trắng phát ra ánh sáng trong trẻo, đẹp toàn vẹn |
Khánh Châu |
Mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với con, cuộc sống luôn suôn sẻ thuận lợi |
Mai Châu |
Dáng vẻ đẹp đẽ, thanh tao, nhã nhặn |
Mỹ Châu |
Một mỹ nhân đẹp toàn vẹn, sang trọng quý phái |
Minh Châu |
Người con gái giỏi giang, đẹp rạng ngời |
Quỳnh Châu |
Báu vật quý giá, niềm tự hào của dòng tộc |
Trân Châu |
Như hạt ngọc trai quý hiếm, mang lại sự may mắn cho gia đình |
Thùy Châu |
Vừa xinh đẹp lại vừa thùy mị nết na |
2.3 Đặt tên con là Diệp
Tên |
Ý nghĩa |
Ái Diệp |
Một người giàu lòng nhân hậu, cuộc sống bình an, sung sướng |
Ánh Diệp |
Hy vọng một tương lai tươi sáng, hào quang rực rỡ |
Anh Diệp |
Cô gái thông minh, xinh đẹp |
Bích Diệp |
Người con gái có phẩm chất cao quý |
Diệp Chi |
Như một mầm xanh nảy nở, luôn tràn đầy năng lượng |
Hoài Diệp |
Mong ước cuộc sống an lạc, thể hiện sự bảo bọc nâng niu từ bố mẹ |
Hồng Diệp |
Thể hiện vẻ đẹp đoan trang, kiều diễm |
Huyền Diệp |
Một cô gái có hy vọng, có mơ ước hoài bão |
Ngọc Diệp |
Cô gái kiêu sa, nét đẹp ngọc ngà, sang trọng |
Khánh Diệp |
Mong con có một tươi lai tươi sáng, gặt hái thành công |
Quỳnh Diệp |
Tương lai sung túc, ấm no đủ đầy |
Thiên Diệp |
Một người con gái cao sang, quý giá của cha mẹ |
Thảo Diệp |
Cô gái hiếu thảo, kính trọng lễ nghĩa |
Trúc Diệp |
Một người đẹp đẽ, thanh tao nhã nhặn như cành trúc |
2.4 Con gái tên Hạ
Tên |
Ý nghĩa |
An Hạ |
Mong ước cho con cái có cuộc sống bình yên, nhàn hạ |
Cúc Hạ |
Tương lai cô con gái được đầy đủ, giàu sang, gặp nhiều may mắn |
Cát Hạ |
Một cô gái luôn mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh |
Nhật Hạ |
Cô gái có nét đẹp như ánh nắng mặt trời mùa hạ, tươi sáng trong trẻo |
Thi Hạ |
Cô gái có tâm hồn thơ ca, tinh tế, bay bổng |
Vĩ Hạ |
Mong ước cuộc sống thảnh thơi, du dương như tiếng đàn. |
2.5 Đặt tên bé là Hân
Tên |
Ý nghĩa |
Bích Hân |
Con là niềm tự hào, niềm vui của cha mẹ |
Bảo Hân |
Bảo bối của cả gia đình, dòng họ, mong muốn con có cuộc sống giàu sang |
Gia Hân |
Là cô gái vui vẻ, ngập tràn niềm yêu thương |
Khánh Hân |
Mong cho con có cuộc sống sung túc, thành công trong cuộc sống |
Ngọc Hân |
Là viên ngọc quý hiếm, cao sang |
Tuyết Hân |
Là người trong sáng, trắng trẻo như tuyết |
Thục Hân |
Một cô gái dịu dàng, hiền thục |
Trúc Hân |
Một cô gái có vẻ ngoài mảnh mai nhưng bên trong luôn mạnh mẽ |
2.6 Tên bé gái là Nhi
Tên |
Ý nghĩa |
An Nhi |
Mong cho con luôn được an yên và khỏe mạnh |
Anh Nhi |
Cô gái thông minh, ngoan hiền |
Bảo Nhi |
Bảo bối của cha mẹ, mong cho con có một của đời ấm êm, sung túc |
Diệu Nhi |
Luôn đem đến những điều kỳ diệu, là niềm tự hào của cả dòng họ |
Gia Nhi |
Thiên thần nhỏ của gia đình |
Dung Nhi |
Dung nhan xinh xắn, dễ thương |
Hiền Nhi |
Một em bé thật thà, hiền lành |
Kiều Nhi |
Cô nàng xinh đẹp, hiền hậu |
Mẫn Nhi |
Một cô gái thông minh, nhanh nhẹn, có chí |
Quỳnh Nhi |
Như bông hoa luôn tỏa hương thơm ngát, mang năng lượng tích cực |
Tuệ Nhi |
Là người trí tuệ, tài năng, hiểu biết rộng |
Thảo Nhi |
Cô con gái hiếu thảo với cha mẹ, luôn biết kính trọng mọi người |
Thục Nhi |
Cô gái hiền thục, dịu dàng |
Uyên Nhi |
Luôn hiền hậu, trong trẻo, xinh đẹp |
Yến Nhi |
Như một chú chim non dễ thương, luôn ngây thơ vui vẻ |
2.7 Bé gái tên Ngọc
Tên |
Ý nghĩa |
Ánh Ngọc |
Viên ngọc phát sáng, rực rỡ |
Anh Ngọc |
Một cô gái có đôi mắt tinh anh và lanh lợi |
Bảo Ngọc |
Bảo bối quý giá, mong cho con có cuộc sống giàu sang |
Bích Ngọc |
Tỏa sáng như ngọc bích |
Diệu Ngọc |
Viên ngọc dịu dàng, hiền hậu |
Hồng Ngọc |
Một cô gái trong sáng, ngây thơ như đóa hồng |
Khánh Ngọc |
Con là niềm hạnh phúc, là sự may mắn của gia đình |
Kiều Ngọc |
Cô gái đẹp, thu hút ánh nhìn của mọi người |
Kim Ngọc |
Viên kim cương quý giá của cha mẹ |
Lam Ngọc |
Viên ngọc màu xanh rực rỡ |
Lan Ngọc |
Một bông hoa đẹp, quý phái |
Yến Ngọc |
Cô gái có giọng nói trong trẻo, ngoại hình xinh xắn |
Minh Ngọc |
Một người vừa tài giỏi vừa thông minh |
2.8 Đặt tên con gái là San
Tên |
Ý nghĩa |
Ánh Sáng |
Một cô gái có vẻ đẹp tỏa sáng như ánh nắng mặt trời |
Bảo San |
Bảo vật của cả nhà |
Diệp San |
Cô gái có bản lĩnh, biết đương đầu với những khó khăn thử thách |
Diễm San |
Nét đẹp kiều diễm, nhẹ nhàng |
Hoài San |
Cô gái đẹp, có ước mơ hoài bão |
Linh San |
Một nét đẹp sang trọng, quý phái, |
Ngọc San |
Viên ngọc của cha mẹ, có lòng nhân từ |
Ngân San |
Mong cho tương lai con được thành công xán lạn |
Tuệ San |
Một người con gái trí tuệ, mạnh mẽ, quyết đoán |
Tường San |
Mong cho con có một cuộc đời tươi đẹp, như ý cát tường |
Vân San |
Cô gái đẹp, trong trẻo như những đám mây |
San San |
Cô gái dịu dàng, mảnh khảnh, tâm hồn ngây thơ, trong sáng |
3. Cách đặt tên con hợp mệnh Thổ
3.1 Đặt theo ngũ hành tương sinh tương khắc
Khi cha mẹ đặt tên con theo mệnh Thổ cần xem xét các yếu tố tương sinh và tương khắc kỹ càng. Cụ thể như sau:
- Mệnh tương sinh - tương hợp: Các mệnh ngũ hành tương sinh nhau thường hỗ trợ, thúc đẩy nhau phát triển. Dựa trên quy luật tương sinh tương khắc, Thổ hợp với mệnh Kim, Hỏa và Thổ. Vậy những cái tên cha mẹ nên đặt cho con cái sẽ là: Nhật, Đăng, Hưng, Kim, Bình, Bảo, Châu…
- Mệnh tương khắc: Khi đặt tên cho con mệnh Thổ, trong thuyết ngũ hành, Thổ khắc Thủy và Mộc khắc Thổ. Vì vậy, cha mẹ cần lưu ý khi đặt tên cho bé nên tránh những tên như sau: Phong, Giang, Dương, Bách, Vũ...

3.2 Tên con cần phải bổ khuyết Tứ Trụ
Đặt tên con theo mệnh Thổ cũng cần xem khuyết Tứ Trụ. Điều này có nghĩa là cái tên phải gắn liền với ngày, giờ, tháng, năm sinh của bé. Hai cặp Thiên Can và Địa Chi sẽ đi kèm với mỗi Trụ, có tất cả 4 trụ. Cụ thể như sau:
Các Thiên Can là: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Canh, Nhâm, Kỷ, Mậu, Tân, Quý
Địa Chi là 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
- Theo mệnh Kim: Canh, Tân, Thân, Dậu
- Theo mệnh Mộc: Giáp, Ất, Dần, Mão
- Theo mệnh Thủy: Nhâm, Quý, Tý, Hợi
- Theo mệnh Hỏa: Bính, Đinh, Tỵ, Ngọ
- Theo mệnh Thổ: Mậu, Kỷ, Thìn, Sửu, Tuất, Mùi
Cha mẹ đặt tên cho con theo mệnh Thổ nên mang đầy đủ các yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ là hoàn hảo nhất. Nếu thiếu ngũ hành nào thì có thể bổ sung thêm hành đó.

4. Dịch vụ tư vấn đặt tên trẻ em - Phong Thủy Tam Nguyên
Từ xưa đến nay, việc quyết định một cái tên là rất quan trọng vì nó sẽ gắn liền với cuộc đời sau này của mỗi người. Nếu cha mẹ còn phân vân không biết đặt tên gì cho con thì Phong Thủy Tam Nguyên sẽ là nơi giúp bạn làm điều đấy.

Tại đây, cha mẹ sẽ được hỗ trợ tư vấn đặt tên cho con dựa vào ngày, tháng, năm, sinh gắn với yếu tố ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Không những vậy, Phong Thủy Tam Nguyên còn đưa ra ý tưởng những cái tên đẹp, hay và rất ý nghĩa về cuộc đời sau này. Chẳng hạn về đường công danh sự nghiệp, học hành, sức khỏe...

Để biết thêm chi tiết, hãy để lại [Họ & Tên + Số điện thoại] ở phần bình luận bên dưới để nhận được sự tư vấn của đội ngũ trợ lý Thầy Tam Nguyên. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp đến chúng tôi thông qua thông tin công ty bên dưới.
- Địa chỉ:
- Hà Nội: Số A12/D7 ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.
- Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
- Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 đường Bạch Đằng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
- HCM: Số 778/5 đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. HCM.
- Hotline: 1900.2292
- Website: phongthuyvuong.com
- Shop: phongthuytamnguyen.com
- Email: [email protected]
Vậy là toàn bộ cách đặt tên con theo mệnh Thổ hay và ý nghĩa đã được chia sẻ ở trên. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với các bậc phụ huynh khi chọn tên cho con của mình để trẻ có một cuộc sống suôn sẻ, thuận lợi. Chúc gia đình bạn có thêm thật nhiều sức khỏe và hành phúc.
>>>> THAM KHẢO THÊM:
Đặt Lịch Tư Vấn


Các Loại Mệnh Kim Trong Ngũ Hành Bản Mệnh Kim
5 năm trước