Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt nhất năm 2022? [Theo từng tuổi]
Người tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt chắc hẳn là vấn đề mà nhiều quý gia chủ đang quan tâm. Bởi, xe cộ không chỉ là phương tiện đi lại hàng ngày mà nó còn gắn liền với đường làm ăn kinh doanh, sinh mệnh của một người. Do đó, việc xem phong thủy ngày giờ tốt với những quyết định quan trọng này rất cần thiết. Cùng theo dõi bài viết của Phong Thủy Tam Nguyên ngay sau đây để nắm bắt rõ hơn nhé!
Lưu ý: Danh sách ngày đẹp mua xe bên dưới được tính theo lịch dương và chỉ mang tính chất tham khảo!
1. Tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt năm 2022?
Năm sinh dương lịch: 31/01/1976 đến 17/02/1977
Năm sinh âm lịch: Bính Thìn
Tuổi: 47 (Tuổi mụ)
Mệnh ngũ hành: Thổ - Sa Trung Thổ (Đất pha cát)
Tuổi Giáp Thìn mua xe ngày nào tốt? Nếu coi đúng ngày giờ hợp sẽ mang lại nhiều sự may mắn vì mệnh của những người này có số vinh hoa phú quý. Cùng xem ngay bảng dưới đây để chọn được ngày đẹp rước xe về nhà an toàn bạn nhé!
THỨ |
NGÀY DƯƠNG |
NGÀY ÂM |
CAN CHI |
GIỜ TỐT |
THÁNG 1/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
10/01/2022 |
8/12 Nhâm Dần |
Quý Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
22/01/2022 |
20/12 Nhâm Dần |
Quý Sửu |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
06/03/2022 |
4/02 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
08/03/2022 |
6/01 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
14/03/2022 |
12/02 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ sáu |
18/03/2022 |
16/02 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
26/03/2022 |
24/02 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
30/3/2022 |
28/2 Nhâm Dần |
Nhâm Ngọ |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ |
02/04/2022 |
2/03 Nhâm Dần |
Ất Dậu |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
8/04/2022 |
8/03 Nhâm Dần |
Tân Mão |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
10/04/2022 |
10/03 Nhâm Dần |
Quý Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
19/04/2022 |
19/03 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
20/04/2022 |
20/03 Nhâm Dần |
Quý Mẫu |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
12/05/2022 |
12/04 Nhâm Dần |
Ất Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
17/05/2022 |
17/04 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
24/05/2022 |
24/04 Nhâm Dần |
Đinh Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
06/06/2022 |
08/05 Nhâm Dần |
Canh Dần |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
18/06/2022 |
20/05 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm |
30/06/2022 |
02/06 Nhâm Dần |
Giáp Dần |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ |
13/07/2022 |
15/06 Nhâm Dần |
Đinh Mão |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
15/07/2022 |
17/06 Nhâm Dần |
Kỷ Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
27/07/2022 |
29/06 Nhâm Dần |
Tân Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
24/08/2022 |
17/07 Nhâm Dần |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
25/08/2022 |
18/07 Nhâm Dần |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
01/09/2022 |
06/08 Nhâm Dần |
Đinh Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
04/09/2022 |
09/08 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
10/09/2022 |
15/08 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
14/09/2022 |
19/08 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
16/09/2022 |
21/08 Nhâm Dần |
Nhâm Thân |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật | 25/09/2022 | 30/08 Nhâm Dần | Tân Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
07/10/2022 |
12/09 Nhâm Dần |
Quý Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
10/10/2022 |
15/09 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
19/10/2022 |
24/09 Nhâm Dần |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
19/11/2022 |
26/10 Nhâm Dần |
Bính Tý |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
27/11/2022 |
04/11 Nhâm Dần |
Giáp Thân |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
01/12/2022 |
08/11 Nhâm Dần |
Mậu Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
02/12/2022 |
09/11 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
09/12/2022 |
16/11 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
13/12/2022 |
20/11 Nhâm Dần |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
21/12/2022 |
28/11 Nhâm Dần |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
28/12/2022 |
06/12 Nhâm Dần |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
>>>> ĐỌC NGAY: Tư vấn mua xe ô tô theo phong thủy giúp đem lại nhiều vận may
2. Tuổi Giáp Thìn 1964 mua xe ngày nào tốt năm 2022?
Năm sinh dương lịch: 13/02/1964 đến 31/01/1965
Năm sinh âm lịch: Giáp Thìn
Tuổi: 59 (Tuổi mụ)
Mệnh ngũ hành: Hỏa - Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn nhỏ)
Bạn đang thắc mắc tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt? Việc lựa chọn khung ngày giờ hợp mệnh sẽ hỗ trợ gia chủ gặp nhiều may mắn trên con đường làm ăn trong tương lai. Cùng tham khảo những thông tin đầy đủ thông qua bảng dưới đây nhé!
THỨ |
NGÀY DƯƠNG |
NGÀY ÂM |
CAN CHI |
GIỜ TỐT |
THÁNG 1/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
10/01/2022 |
08/12 Nhâm Dần |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
10/01/2022 |
28/11 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
18/01/2022 |
06/12 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
26/01/2022 |
14/12 Nhâm Dần |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
27/01/2022 |
15/12 Nhâm Dần |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
30/01/2022 |
18/12 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
31/01/2022 |
19/12 Nhâm Dần |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 2/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
07/02/2022 |
26/12 Nhâm Dần |
Bính Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
08/02/2022 |
27/12 Nhâm Dần |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
21/02/2022 |
10/01 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
25/02/2022 |
14/01 Nhâm Dần |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
09/03/2022 |
26/01 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
12/03/2022 |
29/01 Nhâm Dần |
Kỷ Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
19/03/2022 |
07/02 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
23/03/2022 |
11/02 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
24/03/2022 |
12/02 Nhâm Dần |
Tân Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
31/03/2022 |
19/02 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
01/04/2022 |
20/02 Nhâm Dần |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
18/04/2022 |
07/03 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
19/04/2022 |
08/03 Nhâm Dần |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
26/04/2022 |
15/03 Nhâm Dần |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
27/04/2022 |
16/03 Nhâm Dần |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
01/05/2022 |
20/03 Nhâm Dần |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
08/05/2022 |
27/03 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
09/05/2022 |
28/03 Nhâm Dần |
Đinh Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
22/05/2022 |
11/04 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
23/05/2022 |
12/04 Nhâm Dần |
Tân Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
26/05/2022 |
15/04 Nhâm Dần |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
27/05/2022 |
16/04 Nhâm Dần |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
07/06/2022 |
27/04 Nhâm Dần |
Bính Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
08/06/2022 |
28/04 Nhâm Dần |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
10/06/2022 |
01/05 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
18/06/2022 |
09/05 Nhâm Dần |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
30/06/2022 |
21/05 Nhâm Dần |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
09/07/2022 |
30/05 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
17/07/2022 |
08/06 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
26/07/2022 |
17/06 Nhâm Dần |
Ất Hợi |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm |
29/07/2022 |
20/06 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ sáu |
30/07/2022 |
21/06 Nhâm Dần |
Kỷ Mão |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 8/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
07/08/2022 |
29/06 Nhâm Dần |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
08/08/2022 |
01/07 Nhâm Dần |
Mậu Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
20/08/2022 |
13/07 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
24/08/2022 |
17/07 Nhâm Dần |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
25/08/2022 |
18/07 Nhâm Dần |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
05/09/2022 |
27/07 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
06/09/2022 |
30/07 Nhâm Dần |
Đinh Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
07/09/2022 |
01/08 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
15/09/2022 |
09/08 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
19/08/2022 |
13/08 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
27/09/2022 |
21/08 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
28/09/2022 |
20/08 Nhâm Dần |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
06/10/2022 |
01/09 Nhâm Dần |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
16/10/2022 |
11/09 Nhâm Dần |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
23/10/2022 |
18/09 Nhâm Dần |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
24/10/2022 |
19/09 Nhâm Dần |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
28/10/2022 |
23/09 Nhâm Dần |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
04/11/2022 |
30/09 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
06/11/2022 |
02/10 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
18/11/2022 |
14/10 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
22/11/2022 |
18/10 Nhâm Dần |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
23/11/2022 |
19/10 Nhâm Dần |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
01/12/2022 |
08/11 Nhâm Dần |
Mậu Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
02/12/2022 |
09/11 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
09/12/2022 |
16/11 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
13/12/2022 |
20/11 Nhâm Dần |
Canh Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
21/12/2022 |
28/11 Nhâm Dần |
Mậu Thân |
Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
28/12/2022 |
06/12 Nhâm Dần |
Ất Mão |
Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59) |
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Tuổi Tỵ mua xe ngày nào tốt năm 2022 để kích lộc, cầu bình an
3. Tuổi Mậu thìn 1989 mua xe ngày nào tốt năm 2022?
Năm sinh dương lịch: 19/02/1988 đến 05/02/1989
Năm sinh âm lịch: Mậu Thìn
Tuổi: 34 (Tuổi mụ)
Mệnh ngũ hành: Mộc - Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)
Tuổi Mậu Thìn mua xe ngày nào tốt 2022? Phong Thủy Tam Nguyên mời bạn tham khảo qua bảng sau:
THỨ |
NGÀY DƯƠNG |
NGÀY ÂM |
CAN CHI |
GIỜ TỐT |
THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
06/03/2022 |
04/02 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
08/03/2022 |
06/02 Nhâm Dần |
Canh Tuất |
Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
14/03/2022 |
12/02 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Thứ sáu |
18/03/2022 |
16/02 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy | 26/03/2022 | 24/02 Nhâm Dần | Mậu Dần |
Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
30/03/2022 |
28/02 Nhâm Dần |
Nhâm Ngọ |
Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59),D Mậu (17:00-18:59) |
THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
02/04/2022 |
02/02 Nhâm Dần |
Ất Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
08/04/2022 |
08/02 Nhâm Dần |
Tân Mẫu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
19/04/2022 |
19/03 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
14/04/2022 |
03/03 Nhâm Dần |
Quý Mẫu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
20/04/2022 |
20/03 Nhâm Dần |
Nhâm Thìn |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm | 21/04/2022 | 21/03 Nhâm Dần | Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
12/05/2022 |
12/04/2022 |
Giáp Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
17/05/2022 |
17/04/ Nhâm Dần |
Nhâm Tuất |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
24/05/2022 |
24/04 Nhâm Dần |
Quý Hợi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
06/06/2022 |
08/05 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
08/06/2022 |
10/05 Nhâm Dần |
Canh Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
18/06/2022 |
20/05 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm | 30/06/2022 | 02/06 Nhâm Dần | Giáp Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
04/07/2022 |
25/05 Nhâm Dần |
Đinh Mẫu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 8/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
04/08/2022 |
26/06 Nhâm Dần |
Giáp Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
12/08/2022 |
05/07 Nhâm Dần |
Nhâm Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
13/08/2022 |
06/07 Nhâm Dần |
Quý Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
18/08/2022 |
11/07 Nhâm Dần |
Mậu Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
27/08/2022 |
20/07 Nhâm Dần |
Đinh Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
04/09/2022 |
09/08 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
10/09/2022 |
15/08 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
14/09/2022 |
19/08 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu | 16/09/2022 | 21/08 Nhâm Dần | Nhâm Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
10/10/2022 |
15/09 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
30/10/2022 |
06/10 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
19/11/2022 |
26/10 Nhâm Dần |
Bính Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
23/11/2022 |
30/10 Nhâm Dần |
Canh Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
27/11/2022 |
04/11 Nhâm Dần |
Giáp Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
1/12/2022 |
8/11 Nhâm Dần |
Mậu Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
2/12/2022 |
9/11 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
9/12/2022 |
16/11 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba | 13/12/2022 | 20/11 Nhâm Dần | Canh Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư | 21/12/2022 | 28/11 Nhâm Dần | Mậu Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư | 28/12/2022 | 6/11 Nhâm Dần | Ất Mão |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
4. Tuổi Canh Thìn 2000 mua xe ngày nào tốt năm 2022?
Năm sinh dương lịch: 05/02/2000 đến ngày 23/01/2001
Năm sinh âm lịch: Canh Thìn
Tuổi: (Tuổi mụ)
Mệnh ngũ hành: Kim - Bạch Lạp Kim (Vàng trong nến)
Tuổi Thìn sinh năm 2000 mua xe ngày nào tốt? Hãy cùng Phong Thủy Tam Nguyên điểm qua các ngày giờ đẹp trong năm 2022 nhé!
THỨ |
NGÀY DƯƠNG |
NGÀY ÂM |
CAN CHI |
GIỜ TỐT |
THÁNG 1/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
10/01/2022 |
08/12 Nhâm Dần |
Quý Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
22/01/2022 |
20/12 Nhâm Dần |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
06/03/2022 |
04/02 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
08/03/2022 |
06/02 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
14/03/2022 |
12/02 Nhâm Dần |
Tân Mùi |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
18/03/2022 |
16/02 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
02/04/2022 |
02/03 Nhâm Dần |
Ất Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
09/04/2022 |
09/03 Nhâm Dần |
Tân Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật | 10/04/2022 | 10/03 Nhâm Dần | Quý |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba | 19/04/2022 | 19/03 Nhâm Dần | Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư | 20/04/2022 | 20/03 Nhâm Dần | Quý Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
12/05/2022 |
12/04 Nhâm Dần |
Ất Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59 |
Thứ ba |
17/05/2022 |
17/04 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
24/05/2022 |
24/03 Nhâm Dần |
Đinh Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
01/06/2022 |
21/04 Nhâm Dần |
Canh Thìn |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
07/06/2022 |
27/04 Nhâm Dần |
Bính Tuất |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
08/06/2022 |
28/04 Nhâm Dần |
Đinh Hợi |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
23/07/2022 |
14/06 Nhâm Dần |
Nhâm Thân |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
29/07/2022 |
20/06 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
30/07/2022 |
21/06 Nhâm Dần |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
01/09/2022 |
06/08 Nhâm Dần |
Đinh Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ |
04/09/2022 |
09/08 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
10/09/2022 |
15/08 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
14/09/2022 |
19/08 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
16/09/2022 |
21/08 Nhâm Dần |
Nhâm Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
25/09/2022 | 30/08 Nhâm Dần | Tân Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
07/10/2022 |
12/09 Nhâm Dần |
Quý Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
10/10/2022 |
15/09 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm |
19/10/2022 |
24/09 Nhâm Dần |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
19/11/2022 |
26/ Nhâm Dần |
Bính Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
27/11/2022 |
04/11 Nhâm Dần |
Giáp Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
01/12/2022 |
08/11 Nhâm Dần |
Mậu |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
02/12/2022 |
09/11 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
09/12/2022 |
16/11 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
13/12/2022 |
20/11 Nhâm Dần |
Canh Tý |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư | 21/12/2022 | 28/11 Nhâm Dần | Mậu Thân |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư | 28/12/2022 | 06/12 Nhâm Dần | Ất Mẫu |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
5. Tại sao nên chọn ngày tốt để mua xe máy, xe ô tô, xe đạp mới?
Trong đời sống hàng ngày, ai cũng cần có nhu cầu đi lại. Việc xem ngày giờ tốt rước xe về nhà sẽ giúp cho gia chủ đi trên đường được bình an và thuận lợi, bảo vệ an toàn tính mạng. Bên cạnh đó, xe còn tránh được những rủi ro, hư hỏng đáng tiếc. Vì vậy, trước khi quyết định mua, bạn cần thực hiện công việc coi phong thủy kỹ càng để công cụ này đem đến nhiều tài lộc và vận may cho người sở hữu.
Dưới đây là những lưu ý khi quý gia chủ xem ngày mua xe:
- Chọn ngày đẹp
Như chúng tôi đã đề cập ở trên, việc coi ngày đẹp không những giúp người tuổi Thìn đảm bảo sinh mệnh, hỗ trợ đường công việc làm ăn hanh thông thuận lợi mà còn tránh được những rủi ro, hỏng hóc.
- Ngày hợp với tuổi tác
Bên cạnh việc xem ngày đẹp còn phải chú ý vấn đề hợp với tuổi tác hay không? Nếu việc lựa chọn rơi vào ngày khắc với tuổi thì quá trình mua xe sẽ không thuận lợi và suôn sẻ như ý muốn. Ngoài ra, nó có thể mang lại xui xẻo trong thời gian sử dụng.
- Giờ hoàng đạo
Sau khi coi ngày thì gia chủ cần quan tâm đến khung giờ hoàng đạo. Bởi lẽ, ngày đẹp mà giờ xấu cũng coi như không có tác dụng. Điều này giúp bạn đáp ứng được cả hai yếu tố tương hợp với tuổi tác để mang lại tài lộc và may mắn nhất trong quá trình sử dụng.
6. Xem ngày mua bán xe theo tuổi tại Phong Thủy Tam Nguyên
Xem “Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt” ở đâu uy tín, chuẩn xác? Hiện nay có rất nhiều đơn vị phong thủy cong cấp dịch vụ xem ngày giờ. Tuy nhiên, để đảm bảo độ chuẩn xác và uy tín hàng đầu thì Phong Thủy Tam Nguyên chính là lựa chọn cho bạn. Chúng tôi tự hào là đơn vị xem phong thủy hàng đầu ở Việt Nam với hơn 13 năm kinh nghiệm.
Khi trải nghiệm dịch vụ tại đây, bạn sẽ được tư vấn những lời khuyên tốt nhất để có được sự lựa chọn ngày giờ mua bán xe theo tuổi. Đặc biệt, Thầy còn chia sẻ thêm cho gia chủ về bột trừ tà khai vận để tẩy uế cũng như vật phẩm nên treo xe ô tô. Chẳng hạn: Hồ lô ngọc bích, Tam Cát Hoa Mai, Ngũ Phúc Hoa Mai, Nguyên Lộc Hoa Mai...
Nếu quý gia chủ cần hỗ trợ luận giải, tư vấn “Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt?”, hãy để lại [Họ & Tên + Số điện thoại] ngay nhé! Hoặc bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp đến chúng tôi thông qua thông tin bên dưới:
- Địa chỉ:
- Hà Nội: Số A12/D7 ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.
- Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
- Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 đường Bạch Đằng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
- HCM: Số 778/5 đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. HCM.
- Hotline: 1900.2292
- Website: phongthuyvuong.com
- Shop: phongthuytamnguyen.com
- Email: [email protected]
Trên đây là các thông tin về xem tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt để mang lại nhiều tài vận và may mắn cho chủ sở hữu. Nếu bạn muốn giải đáp thêm về các vấn đề màu sắc khi mua xe, xem bảng số xe tài lộc... Hãy liên hệ ngay Phong Thủy Tam Nguyên thông qua website phongthuyvuong.com hoặc hotline 19002292 nhé!
>>>> CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN: