Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt nhất năm 2022? [Theo từng tuổi]

Người tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt chắc hẳn là vấn đề mà nhiều quý gia chủ đang quan tâm. Bởi, xe cộ không chỉ là phương tiện đi lại hàng ngày mà nó còn gắn liền với đường làm ăn kinh doanh, sinh mệnh của một người. Do đó, việc xem phong thủy ngày giờ tốt với những quyết định quan trọng này rất cần thiết. Cùng theo dõi bài viết của Phong Thủy Tam Nguyên ngay sau đây để nắm bắt rõ hơn nhé!
Lưu ý: Danh sách ngày đẹp mua xe bên dưới được tính theo lịch dương và chỉ mang tính chất tham khảo!
1. Tuổi Giáp Thìn 1964 mua xe ngày nào tốt năm 2021?
Năm sinh dương lịch: 13/02/1964 đến 31/01/1965
Năm sinh âm lịch: Giáp Thìn
Tuổi: 58 (Tuổi mụ)
Mệnh ngũ hành: Hỏa - Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn nhỏ)

Tuổi Giáp Thìn mua xe ngày nào tốt? Nếu coi đúng ngày giờ hợp sẽ mang lại nhiều sự may mắn vì mệnh của những người này có số vinh hoa phú quý. Cùng xem ngay bảng dưới đây để chọn được ngày đẹp rước xe về nhà an toàn bạn nhé!
THỨ |
NGÀY DƯƠNG |
NGÀY ÂM |
CAN CHI |
GIỜ TỐT |
THÁNG 1/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
04/01/2021 |
22/11 Canh Tý |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
05/01/2021 |
23/11 Canh Tý |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
10/01/2021 |
28/11 Canh Tý |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
12/01/2021 |
30/11 Canh Tý |
Canh Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
18/01/2021 |
06/12 Canh Tý |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm |
21/01/2021 |
09/12 Canh Tý |
Kỷ Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
26/01/2021 |
14/12 Canh Tý |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
27/01/2021 |
15/12 Canh Tý |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 2/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
11/02/2021 |
30/12 Canh Tý |
Canh Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm |
25/02/2021 |
14/01 Tân Sửu |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 3/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
05/03/2021 |
22/01 Tân Sửu |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
06/03/2021 |
23/01 Tân Sửu |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
12/03/2021 |
29/01 Tân Sửu |
Kỷ Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
14/03/2021 |
02/02 Tân Sửu |
Tân Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
19/03/2021 |
07/02 Tân Sửu |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 4/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
05/04/2021 |
24/02 Tân Sửu |
Quý Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
12/04/2021 |
01/03 Tân Sửu |
Canh Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
18/04/2021 |
07/03 Tân Sửu |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
19/04/2021 |
08/03 Tân Sửu |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
26/04/2021 |
15/03 Tân Sửu |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
27/04/2021 |
17/03 Tân Sửu |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
20/05/2021 |
09/04 Tân Sửu |
Mậu Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
26/05/2021 |
15/04 Tân Sửu |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
27/05/2021 |
16/04 Tân Sửu |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
04/06/2021 |
26/04 Tân Sửu |
Quý Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
10/06/2021 |
01/05 Tân Sửu |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
12/06/2021 |
03/05 Tân Sửu |
Tân Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
18/06/2021 |
09/05 Tân Sửu |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 7/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
04/07/2021 |
25/05 Tân Sửu |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
09/07/2021 |
30/05 Tân Sửu |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
11/07/2021 |
02/06 Tân Sửu |
Canh Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
17/07/2021 |
08/06 Tân Sửu |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
20/07/2021 |
11/06 Tân Sửu |
Kỷ Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
26/07/2021 |
17/06 Tân Sửu |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 8/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
08/08/2021 |
01/07 Tân Sửu |
Mậu Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
18/08/2021 |
11/07 Tân Sửu |
Mậu Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
24/08/2021 |
17/07 Tân Sửu |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
25/08/2021 |
18/07 Tân Sửu |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 9/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
01/09/2021 |
25/07 Tân Sửu |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
07/09/2021 |
01/08 Tân Sửu |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
10/09/2021 |
04/08 Tân Sửu |
Tân Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
15/09/2021 |
09/08 Tân Sửu |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 10/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
09/10/2021 |
04/09 Tân Sửu |
Canh Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
16/10/2021 |
11/09 Tân Sửu |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
18/10/2021 |
13/09 Tân Sửu |
Kỷ Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
23/10/2021 |
18/09 Tân Sửu |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
24/10/2021 |
19/09 Tân Sửu |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 11/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
06/11/2021 |
02/10 Tân Sửu |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
16/11/2021 |
12/10 Tân Sửu |
Mậu Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
22/11/2021 |
18/10 Tân Sửu |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
23/11/2021 |
19/10 Tân Sửu |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 12/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
06/12/2021 |
03/11 Tân Sửu |
Mậu Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
07/12/2021 |
04/11 Tân Sửu |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
14/12/2021 |
11/11 Tân Sửu |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
15/12/2021 |
12/11 Tân Sửu |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
30/12/2021 |
27/11 Tân Sửu |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
31/12/2021 |
28/11 Tân Sửu |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
>>>> ĐỌC NGAY: Tư vấn mua xe ô tô theo phong thủy giúp đem lại nhiều vận may
2. Tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt năm 2021?
Năm sinh dương lịch: 31/01/1976 đến 17/02/1977
Năm sinh âm lịch: Bính Thìn
Tuổi: 46 (Tuổi mụ)
Mệnh ngũ hành: Thổ - Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Bạn đang thắc mắc tuổi Bính Thìn 1976 mua xe ngày nào tốt? Việc lựa chọn khung ngày giờ hợp mệnh sẽ hỗ trợ gia chủ gặp nhiều may mắn trên con đường làm ăn trong tương lai. Cùng tham khảo những thông tin đầy đủ thông qua bảng dưới đây nhé!
THỨ |
NGÀY DƯƠNG |
NGÀY ÂM |
CAN CHI |
GIỜ TỐT |
THÁNG 1/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
01/01/2021 |
19/11 Canh Tý |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
10/01/2021 |
28/11 Canh Tý |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
18/01/2021 |
06/12 Canh Tý |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
26/01/2021 |
14/12 Canh Tý |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
27/01/2021 |
15/12 Canh Tý |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
30/01/2021 |
18/12 Canh Tý |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
31/01/2021 |
19/12 Canh Tý |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 2/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
07/02/2021 |
26/12 Canh Tý |
Bính Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
08/02/2021 |
27/12 Canh Tý |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
21/02/2021 |
10/01 Tân Sửu |
Canh Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
25/02/2021 |
14/01 Tân Sửu |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 3/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
09/03/2021 |
26/01 Tân Sửu |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
12/03/2021 |
29/01 Tân Sửu |
Kỷ Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
19/03/2021 |
07/02 Tân Sửu |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
23/03/2021 |
11/02 Tân Sửu |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
24/03/2021 |
12/02 Tân Sửu |
Tân Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
31/03/2021 |
19/02 Tân Sửu |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 4/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
01/04/2021 |
20/02 Tân Sửu |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
18/04/2021 |
07/03 Tân Sửu |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
19/04/2021 |
08/03 Tân Sửu |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
26/04/2021 |
15/03 Tân Sửu |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
27/04/2021 |
16/03 Tân Sửu |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
01/05/2021 |
20/03 Tân Sửu |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
08/05/2021 |
27/03 Tân Sửu |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
09/05/2021 |
28/03 Tân Sửu |
Đinh Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
22/05/2021 |
11/04 Tân Sửu |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
23/05/2021 |
12/04 Tân Sửu |
Tân Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
26/05/2021 |
15/04 Tân Sửu |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
27/05/2021 |
16/04 Tân Sửu |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
07/06/2021 |
27/04 Tân Sửu |
Bính Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
08/06/2021 |
28/04 Tân Sửu |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
10/06/2021 |
01/05 Tân Sửu |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
18/06/2021 |
09/05 Tân Sửu |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
30/06/2021 |
21/05 Tân Sửu |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 7/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
09/07/2021 |
30/05 Tân Sửu |
Mậu Ngọ |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
17/07/2021 |
08/06 Tân Sửu |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
26/07/2021 |
17/06 Tân Sửu |
Ất Hợi |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm |
29/07/2021 |
20/06 Tân Sửu |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ sáu |
30/07/2021 |
21/06 Tân Sửu |
Kỷ Mão |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 8/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
07/08/2021 |
29/06 Tân Sửu |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
08/08/2021 |
01/07 Tân Sửu |
Mậu Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
20/08/2021 |
13/07 Tân Sửu |
Canh Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
24/08/2021 |
17/07 Tân Sửu |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
25/08/2021 |
18/07 Tân Sửu |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 9/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
05/09/2021 |
27/07 Tân Sửu |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
06/09/2021 |
30/07 Tân Sửu |
Đinh Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
07/09/2021 |
01/08 Tân Sửu |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
15/09/2021 |
09/08 Tân Sửu |
Bính Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
19/08/2021 |
13/08 Tân Sửu |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
27/09/2021 |
21/08 Tân Sửu |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
28/09/2021 |
20/08 Tân Sửu |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 10/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
06/10/2021 |
01/09 Tân Sửu |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
16/10/2021 |
11/09 Tân Sửu |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
23/10/2021 |
18/09 Tân Sửu |
Giáp Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
24/10/2021 |
19/09 Tân Sửu |
Ất Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
28/10/2021 |
23/09 Tân Sửu |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 11/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
04/11/2021 |
30/09 Tân Sửu |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
06/11/2021 |
02/10 Tân Sửu |
Mậu Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
18/11/2021 |
14/10 Tân Sửu |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
22/11/2021 |
18/10 Tân Sửu |
Giáp Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
23/11/2021 |
19/10 Tân Sửu |
Ất Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 12/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
06/12/2021 |
03/11 Tân Sửu |
Mậu Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
07/12/2021 |
04/11 Tân Sửu |
Kỷ Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
14/12/2021 |
11/11 Tân Sửu |
Bính Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
15/12/2021 |
12/11 Tân Sửu |
Đinh Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
18/12/2021 |
15/11 Tân Sửu |
Canh Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
27/12/2021 |
24/11 Tân Sửu |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Tuổi Tỵ mua xe ngày nào tốt năm 2021 để kích lộc, cầu bình an
3. Tuổi Mậu Thìn 1988 mua xe ngày nào tốt năm 2021?
Năm sinh dương lịch: 19/02/1988 đến 05/02/1989
Năm sinh âm lịch: Mậu Thìn
Tuổi: 34 (Tuổi mụ)
Mệnh ngũ hành: Mộc - Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi Mậu Thìn mua xe ngày nào tốt 2021? Phong Thủy Tam Nguyên mời bạn tham khảo qua bảng sau:
THỨ |
NGÀY DƯƠNG |
NGÀY ÂM |
CAN CHI |
GIỜ TỐT |
THÁNG 1/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
04/01/2021 |
22/11 Canh Tý |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
05/01/2021 |
23/11 Canh Tý |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
12/01/2021 |
30/11 Canh Tý |
Canh Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm |
14/01/2021 |
02/12 Canh Tý |
Nhâm Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
15/01/2021 |
03/12 Canh Tý |
Quý Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
21/01/2021 |
09/12 Canh Tý |
Kỷ Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 2/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
05/02/2021 |
24/12 Canh Tý |
Giáp Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm |
11/02/2021 |
30/12 Canh Tý |
Canh Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
13/02/2021 |
02/01 Tân Sửu |
Nhâm Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
28/02/2021 |
17/01 Tân Sửu |
Đinh Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 3/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
05/03/2021 |
22/01 Tân Sửu |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
06/03/2021 |
23/01 Tân Sửu |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
14/03/2021 |
02/02 Tân Sửu |
Tân Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 4/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
05/04/2021 |
24/02 Tân Sửu |
Quý Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
07/04/2021 |
26/02 Tân Sửu |
Ất Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
12/04/2021 |
01/03 Tân Sửu |
Canh Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
14/04/2021 |
03/03 Tân Sửu |
Nhâm Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
15/04/2021 |
04/03 Tân Sửu |
Quý Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
06/05/2021 |
25/03/2021 |
Giáp Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ sáu |
14/05/2021 |
03/04/ Tân Sửu |
Nhâm Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
15/05/2021 |
04/04 Tân Sửu |
Quý Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
20/05/2021 |
09/04 Tân Sửu |
Mậu Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
29/05/2021 |
18/04 Tân Sửu |
Đinh Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
04/06/2021 |
26/04 Tân Sửu |
Quý Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
12/06/2021 |
03/05 Tân Sửu |
Tân Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
27/06/2021 |
18/05 Tân Sửu |
Bính Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 7/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
04/07/2021 |
25/05 Tân Sửu |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
06/07/2021 |
27/05 Tân Sửu |
Ất Mão |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
11/07/2021 |
02/06 Tân Sửu |
Canh Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ tư |
14/07/2021 |
05/06 Tân Sửu |
Quý Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
20/07/2021 |
11/06 Tân Sửu |
Kỷ Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 8/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
04/08/2021 |
26/06 Tân Sửu |
Giáp Thân |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
12/08/2021 |
05/07 Tân Sửu |
Nhâm Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
13/08/2021 |
06/07 Tân Sửu |
Quý Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
18/08/2021 |
11/07 Tân Sửu |
Mậu Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
27/08/2021 |
20/07 Tân Sửu |
Đinh Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 9/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
01/09/2021 |
25/07 Tân Sửu |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
10/09/2021 |
04/08 Tân Sửu |
Tân Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
25/09/2021 |
19/08 Tân Sửu |
Bính Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 10/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ hai |
04/10/2021 |
28/08 Tân Sửu |
Ất Dậu |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
09/10/2021 |
04/09 Tân Sửu |
Canh Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
11/10/2021 |
06/09 Tân Sửu |
Nhâm Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
12/10/2021 |
07/09 Tân Sửu |
Quý Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
18/10/2021 |
13/09 Tân Sửu |
Kỷ Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 11/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
02/11/2021 |
28/09 Tân Sửu |
Giáp Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
10/11/2021 |
06/10 Tân Sửu |
Nhâm Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
11/11/2021 |
07/10 Tân Sửu |
Quý Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
16/11/2021 |
12/10 Tân Sửu |
Mậu Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
25/11/2021 |
21/10 Tân Sửu |
Đinh Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 12/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
24/12/2021 |
21/11 Tân Sửu |
Bính Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
30/12/2021 |
27/11 Tân Sửu |
Nhâm Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
31/12/2021 |
28/11 Tân Sửu |
Quý Sửu |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
4. Tuổi Canh Thìn 2000 mua xe ngày nào tốt năm 2021?
Năm sinh dương lịch: 05/02/2000 đến ngày 23/01/2001
Năm sinh âm lịch: Canh Thìn
Tuổi: 22 (Tuổi mụ)
Mệnh ngũ hành: Kim - Bạch Lạp Kim (Vàng trong nến)

Tuổi Thìn sinh năm 2000 mua xe ngày nào tốt? Hãy cùng Phong Thủy Tam Nguyên điểm qua các ngày giờ đẹp trong năm 2021 nhé!
THỨ |
NGÀY DƯƠNG |
NGÀY ÂM |
CAN CHI |
GIỜ TỐT |
THÁNG 1/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
01/01/2021 |
19/11 Canh Tý |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
24/01/2021 |
12/12 Canh Tý |
Nhâm Thân |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
30/01/2021 |
18/12 Canh Tý |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
31/01/2021 |
19/12 Canh Tý |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 2/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
02/02/2021 |
21/12 Canh Tý |
Tân Tỵ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật |
07/02/2021 |
26/12 Canh Tý |
Bính Tuất |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ hai |
08/02/2021 |
27/12 Canh Tý |
Đinh Hợi |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
16/02/2021 |
05/01 Tân Sửu |
Ất Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
21/02/2021 |
10/01 Tân Sửu |
Canh Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 3/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
09/03/2021 |
26/01 Tân Sửu |
Bính Thìn |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba |
23/03/2021 |
11/02 Tân Sửu |
Canh Ngọ |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư |
24/03/2021 |
12/02 Tân Sửu |
Tân Mùi |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
31/03/2021 |
19/02 Tân Sửu |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 4/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
01/04/2021 |
20/02 Tân Sửu |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
24/04/2021 |
13/03 Tân Sửu |
Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 5/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ bảy |
01/05/2021 |
20/03 Tân Sửu |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ bảy |
08/05/2021 |
27/03 Tân Sửu |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
09/05/2021 |
28/03 Tân Sửu |
Đinh Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
17/05/2021 |
06/04 Tân Sửu |
Ất Sửu |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
22/05/2021 |
11/04 Tân Sửu |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
23/05/2021 |
12/04 Tân Sửu |
Tân Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ ba |
01/06/2021 |
21/04 Tân Sửu |
Canh Thìn |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
07/06/2021 |
27/04 Tân Sửu |
Bính Tuất |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
08/06/2021 |
28/04 Tân Sửu |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba |
15/06/2021 |
06/05 Tân Sửu |
Giáp Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
24/06/2021 |
15/05 Tân Sửu |
Quý Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư |
30/06/2021 |
21/05 Tân Sửu |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 7/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ sáu |
23/07/2021 |
14/06 Tân Sửu |
Nhâm Thân |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
29/07/2021 |
20/06 Tân Sửu |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu |
30/07/2021 |
21/06 Tân Sửu |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 8/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
01/08/2021 |
23/06 Tân Sửu |
Tân Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
07/08/2021 |
29/06 Tân Sửu |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật |
15/08/2021 |
08/07 Tân Sửu |
Ất Mùi |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu |
20/08/2021 |
13/07 Tân Sửu |
Canh Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
30/08/2021 |
23/07 Tân Sửu |
Canh Tuất |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 9/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
05/09/2021 |
29/07 Tân Sửu |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
06/09/2021 |
30/07 Tân Sửu |
Đinh Tỵ |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai |
13/09/2021 |
07/08 Tân Sửu |
Giáp Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
19/09/2021 |
13/08 Tân Sửu |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
27/09/2021 |
21/08 Tân Sửu |
Mậu Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba |
28/09/2021 |
22/08 Tân Sửu |
Kỷ Mão |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 10/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ tư |
06/10/2021 |
01/09 Tân Sửu |
Đinh Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
21/10/2021 |
16/09 Tân Sửu |
Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ năm |
28/10/2021 |
23/09 Tân Sửu |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
30/10/2021 |
25/09 Tân Sửu |
Tân Hợi |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 11/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Thứ năm |
04/11/2021 |
30/09 Tân Sửu |
Bính Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy |
13/11/2021 |
09/10 Tân Sửu |
Ất Sửu |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm |
18/11/2021 |
14/10 Tân Sửu |
Canh Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật |
28/11/2021 |
24/10 Tân Sửu |
Canh Thìn |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 12/2021 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
Chủ nhật |
12/12/2021 |
09/11 Tân Sửu |
Giáp Ngọ |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ bảy |
18/12/2021 |
15/11 Tân Sửu |
Canh Tý |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai |
27/12/2021 |
24/11 Tân Sửu |
Kỷ Dậu |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
5. Tại sao nên chọn ngày tốt để mua xe máy, xe ô tô, xe đạp mới?
Trong đời sống hàng ngày, ai cũng cần có nhu cầu đi lại. Việc xem ngày giờ tốt rước xe về nhà sẽ giúp cho gia chủ đi trên đường được bình an và thuận lợi, bảo vệ an toàn tính mạng. Bên cạnh đó, xe còn tránh được những rủi ro, hư hỏng đáng tiếc. Vì vậy, trước khi quyết định mua, bạn cần thực hiện công việc coi phong thủy kỹ càng để công cụ này đem đến nhiều tài lộc và vận may cho người sở hữu.

Dưới đây là những lưu ý khi quý gia chủ xem ngày mua xe:
- Chọn ngày đẹp
Như chúng tôi đã đề cập ở trên, việc coi ngày đẹp không những giúp người tuổi Thìn đảm bảo sinh mệnh, hỗ trợ đường công việc làm ăn hanh thông thuận lợi mà còn tránh được những rủi ro, hỏng hóc.
- Ngày hợp với tuổi tác
Bên cạnh việc xem ngày đẹp còn phải chú ý vấn đề hợp với tuổi tác hay không? Nếu việc lựa chọn rơi vào ngày khắc với tuổi thì quá trình mua xe sẽ không thuận lợi và suôn sẻ như ý muốn. Ngoài ra, nó có thể mang lại xui xẻo trong thời gian sử dụng.
- Giờ hoàng đạo
Sau khi coi ngày thì gia chủ cần quan tâm đến khung giờ hoàng đạo. Bởi lẽ, ngày đẹp mà giờ xấu cũng coi như không có tác dụng. Điều này giúp bạn đáp ứng được cả hai yếu tố tương hợp với tuổi tác để mang lại tài lộc và may mắn nhất trong quá trình sử dụng.
6. Xem ngày mua bán xe theo tuổi tại Phong Thủy Tam Nguyên
Xem “Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt” ở đâu uy tín, chuẩn xác? Hiện nay có rất nhiều đơn vị phong thủy cong cấp dịch vụ xem ngày giờ. Tuy nhiên, để đảm bảo độ chuẩn xác và uy tín hàng đầu thì Phong Thủy Tam Nguyên chính là lựa chọn cho bạn. Chúng tôi tự hào là đơn vị xem phong thủy hàng đầu ở Việt Nam với hơn 13 năm kinh nghiệm.
Khi trải nghiệm dịch vụ tại đây, bạn sẽ được tư vấn những lời khuyên tốt nhất để có được sự lựa chọn ngày giờ mua bán xe theo tuổi. Đặc biệt, Thầy còn chia sẻ thêm cho gia chủ về bột trừ tà khai vận để tẩy uế cũng như vật phẩm nên treo xe ô tô. Chẳng hạn: Hồ lô ngọc bích, Tam Cát Hoa Mai, Ngũ Phúc Hoa Mai, Nguyên Lộc Hoa Mai...

Nếu quý gia chủ cần hỗ trợ luận giải, tư vấn “Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt?”, hãy để lại [Họ & Tên + Số điện thoại] ngay nhé! Hoặc bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp đến chúng tôi thông qua thông tin bên dưới:
- Địa chỉ:
- Hà Nội: Số A12/D7 ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.
- Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
- Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 đường Bạch Đằng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
- HCM: Số 778/5 đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. HCM.
- Hotline: 1900.2292
- Website: phongthuyvuong.com
- Shop: phongthuytamnguyen.com
- Email: [email protected]
Trên đây là các thông tin về xem tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt để mang lại nhiều tài vận và may mắn cho chủ sở hữu. Nếu bạn muốn giải đáp thêm về các vấn đề màu sắc khi mua xe, xem bảng số xe tài lộc... Hãy liên hệ ngay Phong Thủy Tam Nguyên thông qua website phongthuyvuong.com hoặc hotline 19002292 nhé!
>>>> CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
Đặt Lịch Tư Vấn


Các Loại Mệnh Kim Trong Ngũ Hành Bản Mệnh Kim
5 năm trước