Tuổi Tỵ mua xe ngày nào tốt năm 2022 để kích lộc, cầu bình an

Hiện nay, có rất nhiều người luôn đắn đo trong việc chọn ngày mua xe sao cho hợp tuổi. Bạn thuộc tuổi Tỵ và đang muốn biết tuổi Tỵ mua xe ngày nào tốt trong năm 2022? Vậy bạn hãy đọc bài viết dưới đây để xem ngày tốt mua xe hợp tuổi Tân Tỵ, Kỷ Tỵ, Đinh Tỵ, Ất Tỵ, Quý Tỵ để công việc hanh thông. Cùng xem ngay nhé!
>>>> LƯU Ý: Chọn ngày tốt mua xe dựa theo lịch dương và chỉ mang tính tham khảo nên các bạn đọc cần chú ý!
1. Tuổi Tân Tỵ (2001) mua xe ngày nào tốt?
Năm sinh dương lịch: 24/01/2001 - 11/02/2002
Năm sinh âm lịch: Tân Tỵ
Tuổi: 22 tuổi (Tuổi mụ)
Ngũ hành: Kim
Mệnh: Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn)

Người tuổi Tân Tỵ khi mua xe cần chọn những ngày hợp mệnh để tránh mang tai họa, xui xẻo vào người. Bạn có thể chọn những ngày đẹp trong bảng sau:
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
CAN CHI |
NGÀY HOÀNG ĐẠO |
GIỜ TỐT |
THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
6/3 |
4/2 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
8/3 |
6/2 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
5/1 |
23/11 Nhâm Dần |
Bích Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
10/1 |
28/11 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
12/1 |
30/11 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
14/1 |
2/12 Nhâm Dần |
Nhâm Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
2/4 |
2/3 Nhâm Dần |
Ất Dậu |
Kim đường hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
8/4 |
8/3 Nhâm Dần |
Tân Mẫu |
Câu trần hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
19/4 |
19/3 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tư mệnh hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
20/4 |
20/3 Nhâm Dần |
Quý Mẫu |
Câu trần hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
21/4 |
21/3 Nhâm Dần |
Giáp Thìn |
Thanh long hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
12/5 |
12/4 Nhâm Dần |
Ất Sửu |
Ngọc đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
17/5 |
17/4 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
24/5 |
24/4 Nhâm Dần |
Đinh Dậu |
Ngọc đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
6/6 |
8/5 Nhâm Dần |
Canh Dần |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
8/6 |
10/5 Nhâm Dần |
Nhân Thìn |
Thiên lao hắc đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
18/6 |
20/5 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/6 |
2/6 Nhâm Dần |
Giáp Dần |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
13/7 |
15/5 Nhâm Dần |
Đinh Mão |
Kim đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
4/9 |
9/8 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
10/9 |
15/8 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
14/9 |
19/8 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
16/9 |
21/8 Nhâm Dần |
Nhâm Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
10/10 |
15/9 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/10 |
6/10 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Tư mệnh hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
19/11 |
26/10 Nhâm Dần |
Bính Tý |
Ngọc đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
23/11 |
30/10 Nhâm Dần |
Canh Thìn |
Tư mệnh hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
27/11 |
4/11 Nhâm Dần |
Giáp Thân |
Kim đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
1/12 |
8/11 Nhâm Dần |
Mậu Tý |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
2/12 |
9/11 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Kim đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
9/12 |
16/11 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
13/12 |
20/11 Nhâm Dần |
Canh Tý |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
21/12 |
28/11 Nhâm Dần |
Mậu Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
28/12 |
6/11 Nhâm Dần |
Ất Mão |
Kim đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
>>>> ĐỌC THÊM VỀ: Tuổi Ngọ mua xe ngày nào tốt năm 2022 để chuyến đi an toàn?
2. Tuổi Kỷ Tỵ (1989) mua xe ngày nào tốt?
Năm sinh dương lịch: 06/02/1989 - 26/01/1990
Năm sinh âm lịch: Kỷ Tỵ
Tuổi: 34 tuổi (Tuổi mụ)
Ngũ hành: Mộc
Mệnh: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Bảng dưới đây là danh sách những ngày tốt để mua xe dành cho người tuổi Kỷ Tỵ 1989. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn ngày phù hợp:
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
CAN CHI |
NGÀY HOÀNG ĐẠO |
GIỜ TỐT |
THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
6/3 |
4/2 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
8/3 |
6/2 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
14/1 |
12/2 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
18/3 |
16/2 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
26/1 |
24/2 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Thanh long hoàng đạoo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/3 | 28/2 Nhâm Dần | Nhâm Dần | Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
2/4 |
2/3 Nhâm Dần |
Ất Dậu |
Kim đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
8/4 |
8/3 Nhâm Dần |
Tân Mẫu |
Câu trần hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
20/4 |
20/3 Nhâm Dần |
Quý Mão | Câu trần hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
21/4 | 21/3 Nhâm Dần | Giáp Thìn | Thanh long hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
12/5 |
12/4 Nhâm Dần |
Ất Sửu |
Ngọc đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
17/5 |
17/4 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
24/5 |
24/4 Nhâm Dần |
Đinh Sửu |
Ngọc đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
6/6 |
8/5 Nhâm Dần |
Canh Dần |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
8/6 |
10/5 Nhâm Dần |
Nhâm Thìn |
Thiên lao hắc đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
18/6 |
20/5 Nhâm Dần |
Nhâm Thìn |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/6 |
2/5 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
13/7 |
15/5 Nhâm Dần |
Đinh Mão |
Kim đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
4/9 |
9/8 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
10/9 |
15/8 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
14/9 |
19/8 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
16/9 |
21/8 Nhâm Dần |
Nhâm Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
10/10 |
15/9 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/10 |
6/10 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Tư mệnh hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
19/11 |
26/10 Nhâm Dần |
Bính Tý |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
23/11 |
30/10 Nhâm Dần |
Canh Thìn |
Tư mệnh hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
27/11 |
4/10 Nhâm Dần |
Giáp Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
1/12 |
8/11 Nhâm Dần |
Mậu Tý |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
2/12 |
9/11 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Kim đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
9/12 |
16/11 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
13/12 |
20/11 Nhâm Dần |
Canh Tý |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
21/12 | 28/11 Nhâm Dần | Mậu Thân | Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
28/12 | 6/12 Nhâm Dần | Âts Mão | Kim đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
>>>> ĐỌC CHI TIẾT: Tuổi Thìn mua xe ngày nào tốt nhất năm 2022? [Theo từng tuổi]
3. Tuổi Đinh Tỵ (1977) mua xe ngày nào tốt?
Năm sinh dương lịch: 18/02/1977 - 06/02/1978
Năm sinh âm lịch: Đinh Tỵ
Tuổi: 46 tuổi (Tuổi mụ)
Ngũ hành: Thổ
Mệnh: Sa Trung Thổ (Ðất pha cát)

Bạn đang cần lời giải cho vấn đề tuổi Đinh Tỵ 1977 mua xe ngày nào tốt năm 2022? Bảng dưới đây sẽ giúp bạn chọn được ngày đẹp và hợp mệnh đấy!
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
CAN CHI |
NGÀY HOÀNG ĐẠO |
GIỜ TỐT |
THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
06/3 |
04/02 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
08/3 |
06/2 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
14/3 |
02/2 Nhâm Dần |
Bính Ngọ |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
18/3 |
16/2 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
26/3 |
24/2 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/3 | 28/2 Nhâm Dần | Nhâm Ngọ | Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
02/2 |
02/3 Nhâm Dần |
Ất Dậu |
Kim đường hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
8/4 |
8/3 Nhâm Dần |
Tân Mão |
Câu trần hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
19/4 |
19/3 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tư mệnh hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
20/4 |
20/3 Nhâm Dần |
Quý Mão |
Câu trần hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
21/4 |
21/3 Nhâm Dần |
Giáp Thìn |
Thanh long hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
12/5 |
12/4 Nhâm Dần |
Ất Sửu |
Ngọc đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
17/5 |
17/4 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
24/5 |
24/4 Nhâm Dần |
Đinh Sửu |
Ngọc đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
06/6 |
08/5 Nhâm Dần |
Canh Dần |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
08/6 |
10/5 Nhâm Dần |
Nhâm Thìn |
Thiên lao hắc đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
18/6 |
20/5 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/6 |
02/6 Nhâm Dần |
Giáp Dần |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
13/7 |
15/6 Nhâm Dần |
Đinh Mão |
Kim đường hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
04/9 |
09/8 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
10/9 |
15/8 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
14/9 |
19/8 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
16/9 |
21/8 Nhâm Dần |
Nhâm Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
1/10 |
25/8 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/10 |
06/10 Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Tư mệnh hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:5) |
THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
19/11 |
26/9 Nhâm Dần |
Bính Tý |
Bạch hổ hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
23/11 |
30/10 Nhâm Dần |
Canh Thìn |
Tư mệnh hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
27/11 |
04/11 Nhâm Dần |
Giáp Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
01/12 |
08/11 Nhâm Dần |
Mậu Tý |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
02/12 |
09/11 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Kim đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
09/12 |
16/11 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
13/12 |
20/11 Nhâm Dần |
Canh Tý |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
21/12 |
28/11 Nhâm Dần |
Mậu Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
28/12 |
06/11 Nhâm Dần |
Ất Mẫu |
Kim đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
4. Tuổi Ất Tỵ (1965) mua xe ngày nào tốt?
Năm sinh dương lịch: 01/02/1965 - 20/01/1966
Năm sinh âm lịch: Ất Tỵ
Tuổi: 58 tuổi (Tuổi mụ)
Ngũ hành: Hỏa
Mệnh: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu)

Việc chọn ngày mua xe hợp mệnh sẽ giúp gia chủ bình an và đem lại nhiều tài lộc. Đối với những người tuổi Ất Tỵ thì có thể tham khảo những ngày đẹp để mua xe dưới đây:
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
CAN CHI |
NGÀY HOÀNG ĐẠO |
GIỜ TỐT |
THÁNG 3/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
6/3 |
04/1 Nhâm Dần |
Mậu Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
08/3 |
06/2 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
14/3 |
12/2 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
18/3 |
16/2 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
26/3 |
04/2 Nhâm Dần |
Mậu Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/3 |
28/2 Nhâm Dần |
Nhâm |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 4/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
2/4 |
2/3 Nhâm Dần |
Ất Dậu |
Kim đường hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
8/4 |
8/3 Nhâm Dần |
Tân Mão |
Câu trần hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
19/4 |
19/3 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Tư mệnh hoàng đạo |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
20/4 |
20/3 Nhâm Dần |
Quý Mão |
Câu trần hắc đạo |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
21/4 |
21/3 Nhâm Dần |
Giáp Thìn |
Thanh long hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 5/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
12/5 |
12/4 Nhâm Dần |
Ất Sửu |
Ngọc đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
17/5 |
17/4 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
24/5 |
24/4 Nhâm Dần |
Đinh Sửu |
Ngọc đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 6/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
06/6 |
08/5 Nhâm Dần |
Canh Dần |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
08/6 |
10/5 Nhâm Dần |
Nhâm Thìn |
Thiên lao hắc đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
18/6 |
20/5 Nhâm Dần |
Nhâm Dần |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/6 |
02/6 Nhâm Dần |
Giáp Dần |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 7/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
13/7 |
15/6 Nhâm Dần |
Đinh Mẫu |
Kim đường hoàng đạo) |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
THÁNG 9/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
04/9 |
09/8 Nhâm Dần |
Canh Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
10/9 |
15/8 Nhâm Dần |
Bính Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
14/9 |
19/8 Nhâm Dần |
Canh Ngọ |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
16/9 |
21/8 Nhâm Dần |
Nhâm Thân |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 10/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
10/10 |
15/9 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
30/10 |
6/ Nhâm Dần |
Bính Thìn |
Tư mệnh hoàng đạo |
TDần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
THÁNG 11/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
19/11 |
26/10 Nhâm Dần |
Bính Tý |
Bạch hổ hắc đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
23/11 |
30/10 Nhâm Dần |
Canh Thìn |
Tư mệnh hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
27/11 |
04/11 Nhâm Dần |
Giáp Dần |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
THÁNG 12/2022 (DƯƠNG LỊCH) |
||||
1/12 |
8/11 Nhâm Dần |
Mậu Tý |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
2/12 |
9/11 Nhâm Dần |
Kỷ Sửu |
Kim đường hoàng đạo |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
9/12 |
16/11 Nhâm Dần |
Bính Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
13/12 |
20/11 Nhâm Dần |
Canh Tý |
Kim quỹ hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
21/12 |
28/11 Nhâm Dần |
Mậu Thân |
Thanh long hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
28/12 |
5/11 Nhâm Dần |
Ất Mẫu |
Kim đường hoàng đạo |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
5. Dịch vụ tư vấn ngày tốt mua xe tại Phong Thủy Tam Nguyên
Việc lựa chọn ngày đẹp mua xe đối với mỗi tuổi sẽ khác nhau. Vì vậy bạn cần phải nắm rõ năm sinh, vận mệnh của mình để chọn được ngày phù hợp. Mua xe vào đúng ngày tốt và hợp tuổi mệnh sẽ mang lại may mắn, bảo vệ gia chủ bình an trên mọi con đường di chuyển. Chính vì vậy, bạn nên nhờ đến sự tư vấn chuyên nghiệp từ các đơn vị phong thủy uy tín như Phong Thủy Tam Nguyên để chọn ngày phù hợp.
Phong Thủy Tam Nguyên được nhiều người biết đến là cái tên hàng đầu trong lĩnh vực phong thủy với hơn 13 năm kinh nghiệm trong ngành. Nếu đăng ký dịch vụ của chúng tôi, bạn sẽ được tư vấn rõ ràng, chi tiết để tìm ra giải pháp tối ưu nhất giúp mọi sự đều thuận lợi, bình an.

Thêm vào đó, Phong Thủy Tam Nguyên cũng sẽ giúp bạn xem màu sắc phù hợp với mệnh tuổi cũng như gợi ý vật phẩm phong thủy treo xe hộ thân, hút tài lộc, tránh khí xấu và điềm xui... Bạn chỉ cần để lại thông tin theo cú pháp [Họ và tên + Số điện thoại] trong phần bình luận hoặc liên hệ trực tiếp theo thông tin dưới đây để nhận được tư vấn nhanh nhất:
- Địa chỉ:
- Hà Nội: Số A12/D7 ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.
- Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
- Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 đường Bạch Đằng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
- HCM: Số 778/5 đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. HCM.
- Hotline: 1900.2292
- Website: phongthuyvuong.com
- Shop: phongthuytamnguyen.com
- Email: [email protected]
Trên đây là bài viết về thông tin tuổi Tỵ mua xe ngày nào tốt trong năm 2022 để giúp gia chủ bình an, kích lộc. Nếu bạn còn có thêm những thắc mắc về việc chọn ngày thì hãy liên hệ ngay cho Phong Thủy Tam Nguyên qua hotline 1900.2291 hoặc website phongthuyvuong.com nhé!
>>>> KHÁM PHÁ THÊM:
Đặt Lịch Tư Vấn


Các loại mệnh Thủy trong ngũ hành bản mệnh Thủy
8 năm trước