Xem ngày nhập trạch tháng 4/2022 có ngày nào tốt?
Nhập trạch là một ngày rất quan trọng để những ngày tháng sinh hoạt sau này của gia đình bạn được yên ổn. Xem ngày nhập trạch hợp tuổi gia chủ và thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp bạn và gia đình được thịnh vượng, căn nhà được bình yên, tài lộc đến dồi dào. Ngược lại, nếu gia chủ chọn phải ngày xấu để nhập trạch, các công việc diễn ra trong ngày đó có thể không được suôn sẻ, hay gặp bất trắc. Do đó, nếu bạn đang muốn xem ngày nhập trạch tháng 4 tốt thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Phong Thủy Tam Nguyên.
*Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính gợi ý, tham khảo chung nên sẽ không hoàn toàn đúng cho bất kỳ tuổi nào.
1. Ngày tốt nhập trạch tháng 4 năm 2022
Người xưa có câu: "Vạn sự khởi đầu nan". Việc xem ngày nhập trạch nhằm giúp bạn thuận buồm xuôi gió ngay từ lúc đầu. Có như thế, cuộc sống sau này của bạn dễ dàng gặp được nhiều vận may, tài lộc và thuận lợi hơn. Dưới đây là danh sách những ngày nhập trạch tháng 4 tốt nhất năm 2022 mà bạn nên xem qua:
Ngày tốt | Giờ tốt trong ngày |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
2. Những ngày xấu tháng 4/2022 không nên nhập trạch
Nếu bạn không đủ điều kiện hoặc không thể nhập trạch vào những ngày tốt kể trên, bạn cũng có thể chọn các ngày trong tháng khác. Tuy nhiên, bạn tuyệt đối không lấy các ngày xấu, xung khắc với tuổi cũng như ngũ hành của mình. Dưới đây sẽ là một số ngày xấu cần tránh trong tháng 4 không nên nhập trạch:
Ngày xấu | Giờ xấu trong ngày |
Dương lịch: Ngày 7/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 7/3/2022 Ngày Canh Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 9/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 9/3/2022 Ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần
|
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dương lịch: Ngày 11/4/2022 (Thứ hai) Âm lịch: Ngày 11/3/2022 Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Mão, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 12/4/2022 (Thứ ba) Âm lịch: Ngày 12/3/2022 Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 19/4/2022 (Thứ ba) Âm lịch: Ngày 19/3/2022 Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 21/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 21/3/2022 Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dương lịch: Ngày 23/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 23/3/2022 Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 24/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 24/3/2022 Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Ngày dương: 25/4/2021 Ngày âm: 15/3/2021 Ngày Quý Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Sửu |
Tý (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
>>>> XEM NGAY: Xem ngày nhập trạch tháng 5/2022 đẹp, chi tiết
3. Xem ngày nhập trạch tháng 4 chi tiết cho 12 con giáp
>>>> XEM THÊM: Ngày đẹp về nhà mới theo tuổi năm 2022 này
Chọn ngày nhập trạch không chỉ dựa vào ngày tốt và giờ hoàng đạo mà còn phải dựa vào tuổi của gia chủ. Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp những ngày nhập trạch tháng 4/2021 tốt theo từng tuổi 12 con giáp dưới đây:
Ngày tốt | Giờ tốt |
Tuổi Tý | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Sửu | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Dần | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Mão | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Thìn | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Tỵ | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Ngọ | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Mùi | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Thân | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Dậu | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Tuất | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tuổi Hợi | |
Dương lịch: Ngày 2/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 2/3/2022 Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 10/4/2022 (Chủ nhật) Âm lịch: Ngày 10/3/2022 Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 20/4/2022 (Thứ tư) Âm lịch: Ngày 20/3/2022 Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Tý (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dương lịch: Ngày 28/4/2022 (Thứ năm) Âm lịch: Ngày 28/3/2022 Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Dương lịch: Ngày 30/4/2022 (Thứ bảy) Âm lịch: Ngày 12/2/2022 Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
>>>> KHÁM PHÁ NGAY:
- Văn khấn nhập trạch về nhà mới chi tiết, chuẩn xác
- Thủ tục cúng tạ nhà cũ trước khi bán nhà chuyển sang nhà mới
Trên đây là những thông tin về xem ngày nhập trạch tháng 4 năm 2021 và các thông tin hữu ích khác mà Phong Thủy Tam Nguyên cung cấp cho bạn. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Đặc biệt, việc xem ngày ở trên chỉ mang tính chất tham khảo chung. Do đó, nếu bạn muốn chọn được ngày chính xác nhập trạch tháng 4, hãy liên hệ hotline 1900-2292 để được đội ngũ trợ lý Phong Thuỷ Tam Nguyên tư vấn chi tiết hơn.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ:
- Hà Nội: Phòng 809, Tòa nhà 34T, Hoàng Đạo Thúy, P. Trung Hòa, Cầu Giấy
- Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 Bạch Đằng, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu
- TP Hồ Chí Minh: 38 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM
- Hotline: 1900.2292
- Website: phongthuyvuong.com
- Email: [email protected]