Xem ngày giờ về nhà mới tuổi 1992 Nhâm Thân chi tiết 2022

(0)
Cẩm nang kiến thức phong thủy trực tuyến

Phong thủy có vai trò rất lớn trong những chuyện quan trọng của đời người. Nhất là đối với người Việt ta, việc chọn ngày giờ tốt để nhập trạch là điều thiết yếu. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Phong Thủy Tam Nguyên sẽ giúp bạn hiểu rõ ngày giờ về nhà mới tuổi 1992 Nhâm Thân nhé!

1. Xem ngày giờ tốt chuyển về nhà mới cho tuổi Nhâm Thân 1992

Việc xem ngày nhập trạch được xem là chuyện hệ trọng trong cuộc sống mỗi người. Nếu lựa chọn ngày giờ không tốt có thể sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe và tài vận của gia chủ. Tuy nhiên, mỗi người đều có một thời khắc may mắn khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp xem ngày về nhà mới tuổi Nhâm Thân 1992 có thể tham khảo.

ngày giờ về nhà mới 1992 nhâm thân
Thống kê những ngày tốt, phù hợp với việc nhập trạch cho gia chủ tuổi Nhâm Thân

Tháng (Dương lịch)

Ngày tốt chuyển nhà

Giờ tốt chuyển nhà

Tháng 1

Thứ hai, ngày 3/1/2022

(1/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 4/1/2022

(2/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 9/1/2022

(7/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 11/1/2022

(9/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 13/1/2022

(11/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy, ngày 15/1/2022

(13/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 17/1/2022

(15/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 25/1/2022

(23/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Tháng 2

Thứ ba, ngày 1/2/2022

(1/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 6/2/2022

(6/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư, ngày 9/2/2022

(9/1/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 11/2/2022

(11/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 18/2/2022

(18/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba, ngày 22/2/2022

(22/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 27/2/2022

(27/1/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3        

 Thứ ba, ngày 1/3/2022

(29/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) ,Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 10 /3/2022

(8/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

 Thứ bảy, ngày 12/3/2022

(10/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

 Chủ nhật, ngày 13/3/2022

(11/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

 Thứ hai, ngày 14/3/2022

(12/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

 Thứ sáu, ngày 18/3/2022

(16/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 25 /3/2022

(23/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

 Thứ bảy, ngày 26/3/2022

(24/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 4 

 Thứ bảy, ngày 2/4/2022

(2/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 10/4/2022

(10/3/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 20/4/2022

(20/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thú 5, ngày 28/4/2022

(28/3/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ 7, ngày 30/4/2022

(30/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 5

Thứ ba, ngày 3/5/2022

(3/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 4/5/2022

(4/4/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 9/5/2022

(9/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 11/5/2022

(11/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ 5, ngày 12/5/2022

(12/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ 6, ngày 13/5/2022

(13/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 15/5/2022

(15/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 17/5/2022

(17/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 24/5/2022

(24/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ 4, ngày 25/5/2022

(25/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 6

Thứ tư, ngày 1/6/2022

(3/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 6/6/2022

(8/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư, ngày 8/6/2022

(10/5/2022 Âm lịch).

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), hân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 9/6/2022

(11/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 11/6/2022

(13/5/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bày, ngày 18/6/2022

(20/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 19/6/2022

(21/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59) ,Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 20/6/2022

(22/5/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 22/6/2022

(24/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tháng 7

Thứ bảy, ngày 2/7/2022

(4/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 8/7/2022

(10/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 10/7/2022

(12/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 12/7/2022

(14/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 14/7/2022

(16/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 16/7/2022

(18/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 24/7/2022

(26/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 31/7/2022

(3/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 8

Thứ sáu, ngày 5/8/2022 

(8/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 7/8/2022 

(10/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 8/8/2022 

(11/7/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 10/8/2022 

(13/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 17/8/2022 

(20/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 19/8/2022 

(22/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 26/8/2022 

(29/7/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 28/8/2022 

(2/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 31/8/2022 

(5/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9

Thứ ba, ngày 6/9/2022

(11/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 8/9/2022

(13/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 9/9/2022

(14/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 10/9/2022

(15/8/2022 Âm lịch)

Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 12/9/2022

(17/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 14/9/2022

(19/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 21/9/2022

(26/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 22/9/2022

(27/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 29/9/2022

(4/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
 Tháng 10

 Thứ ba, ngày 4/10/2022

(9/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 6/10/2022

(11/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 7/10/2022

(12/9/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 16/10/2022

(21/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 17/10/2022

(22/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 18/10/2022

(23/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 20/10/2022

(25/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 25/10/2022

(1/10/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 30/10/2022

(6/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 31/10/2022

(7/10/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11

Thứ bảy, ngày 5/11/2022

(12/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 7/11/2022

(14/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 9/11/2022

(16/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 11/11/2022

(18/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 13/11/2022

(20/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 21/11/2022

(28/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 28/11/2022

(5/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12

Thứ bảy, ngày 3/12/2022

(10/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 5/12/2022

(12/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 6/12/2022

(13/11/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 8/12/2022

(15/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 15/12/2022

(22/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 16/12/2022

(23/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 17/12/2022

(24/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 29/12/2022

(7/12/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 30/12/2022

(8/12/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

>>>> XEM THÊM: Xem ngày tốt về nhà mới tuổi tân dậu 1981 năm 2022

2. Những ngày nhập trạch xấu cần tránh đối với tuổi Nhâm Thân

ngày giờ về nhà mới tuổi 1992 nhâm thân

Nên tránh những ngày xấu để không bị những điều kém may mắn làm ảnh hưởng

Bên cạnh những ngày tốt nên hành sự, phong thủy còn có những ngày xấu đến rất xấu. Những ngày xung khắc, tương khắc với gia chủ sẽ mang lại những điều kém may mắn cho gia đình. Nếu lựa chọn không đúng, có thể khiến chủ nhà tiền mất tật mang, nội bộ lục đục. Tham khảo bảng thống kê để chọn ngày vào nhà mới cho tuổi Nhâm Thân xấu cần tránh dưới đây. 

Tháng (Dương lịch)

Ngày xấu chuyển nhà

Giờ xấu chuyển nhà

Tháng 1

 

 

 

 

 

Thứ hai, ngày 10/1/2022

(8/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 12/1/2022

(10/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 14/1/2022

(12/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 22/1/2022

(20/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 24/1/2022

(22/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 26/1/2022

(24/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Tháng 2

Thứ sáu, ngày 4/2/2022

(4/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 7/2/2022

(7/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 8/2/2022

(8/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 16/2/2022

(16/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 19/2/2022

(19/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 20/2/2022

(20/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 28/2/2022

(28/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 3

 Thứ sáu, ngày 4/3/2022

(2/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 5/3/2022

(3/2/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 9/3/2022

(7/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 16/3/2022

(14/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 17/3/2022

(15/2/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 21/3/2022

(19/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 28/3/2022

(26/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 29/3/2022

(27/2/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 4

Thứ năm, ngày 7/4/2022

(7/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy, ngày 9/4/2022

(9/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 11/4/2022

(11/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 12/4/2022

(12/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 19/4/2022

(19/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 21/4/2022

(21/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 23/4/2022

(23/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 24/4/2022

(24/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 5

Thứ hai, ngày 2/5/2022

(2/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 6/5/2022

(6/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 8/5/2022

(8/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 14/5/2022

(14/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 18/5/2022

(18/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 20/5/2022

(20/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 26/5/2022

(26/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 6

Thứ sáu, ngày 3/6/2022

(5/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 4/6/2022

(6/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 15/6/2022

(17/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 16/6/2022

(18/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 27/6/2022

(29/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 28/6/2022

(30/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 29/6/2022

(1/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 7

Chủ nhật, ngày 3/7/2022

(5/6/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 7/7/2022

(9/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 11/7/2022

(13/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 15/7/2022

(17/6/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 19/7/2022

(21/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 23/7/2022

(25/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 27/7/2022

(29/6/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 8

Thứ hai, ngày 1/8/2022

(4/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 6/8/2022

(9/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 9/8/2022

(12/7/2022 Âm lịch)

Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 13/8/2022

(16/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 18/8/2022

(21/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 21/8/2022

(24/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 25/8/2022

(28/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 30/8/2022

(4/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 9

Thứ năm, ngày 1/9/2022

(6/8/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 11/9/2022

(16/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 13/9/2022

(18/8/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 23/9/2022

(28/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 25/9/2022

(30/8/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 27/9/2022

(2/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 10

Chủ nhật, ngày 2/10/2022

(7/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 3/10/2022

(8/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 9/10/2022

(14/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 14/10/2022

(19/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 15/10/2022

(20/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 21/10/2022

(26/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 27/10/2022

(3/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11

Thứ sáu, ngày 4/11/2022

(11/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 8/11/2022

(15/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 16/11/2022

(23/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 20/11/2022

(27/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 25/11/2022

(2/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 30/11/2022

(7/11/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 12

Thứ tư, ngày 7/12/2022

(14/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 12/12/2022

(19/11/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 19/12/2022

(26/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 24/12/2022

(2/12/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 26/12/2022

(4/12/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59),T uất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 28/12/2022

(6/12/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Gia chủ tuổi Nhâm Thân cần kiêng kỵ và tránh những ngày xấu như:

  • Ngày thuộc hành Hỏa, hành Mộc. Bởi Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc sẽ ảnh hưởng không tốt cho chủ nhà.
  • Ngày Tam Nương, ngày Sát Chủ, ngày Hắc Đạo, ngày Dương Công Kỵ,...

3. Lưu ý khi chọn ngày chuyển nhà tuổi Nhâm Thân 1992

Ngoài việc lựa chọn ngày giờ tốt, tránh ngày giờ xấu, khi xem ngày chuyển nhà tuổi Nhâm Thân cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Thời điểm nhập trạch tốt nhất là ban ngày, trong khoảng từ 6h đến 18h. Hoàn thành công việc này trong ngày là tốt nhất.
  • Người tuổi Dần không nên tham gia vào quá trình chuyển nhà. Bởi lý do người xưa có quan niệm "rước hổ vào nhà" là điều không nên, sẽ mang lại điều không may.
  • Không nên mang những vật liệu và đồ vật cũ về nhà mới vì đây là những điều cấm kỵ, có thể mang lại rắc rối cho gia chủ.
  • Những ngày đầu về nhà mới nên đốt đèn sáng vào buổi tối, nấu nướng và thắp hương. Những hoạt động sinh hoạt trong gia đình sẽ khiến không khí đầm ấm và không mang lại cảm giác hiu quạnh.

Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, hy vọng sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức về ngày giờ về nhà mới tuổi 1992 Nhâm Thân. Mọi nhu cầu thông tin chính xác hơn cần kết hợp bởi nhiều yếu tố như ngày, tháng, năm sinh của gia chủ. Vì thế, hãy liên hệ với Phong Thủy Tam Nguyên qua hotline 1900 2292 hoặc truy cập website Phong Thuỷ Tam Nguyên gửi thông tin để được tư vấn chi tiết hơn nhé.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ:
    • Hà Nội: Lô A12/D7, ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
    • Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
    • Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 đường Bạch Đằng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
    • HCM: Số 778/5 đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. HCM.
  • Hotline: 1900.2292
  • Website: phongthuyvuong.com
  • Email:  [email protected]

>>>> XEM THÊM

  • Tổng thư ký Hiệp hội dịch học Thế giới phân hội Việt Nam

  • Viện phó thường trực Viện nghiên cứu & Phát triển Văn hóa Phương Đông

  • Giám đốc Công ty TNHH Kiến trúc Phong thủy Tam Nguyên.

Đặt Lịch Tư Vấn

Quý khách để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ sớm nhất trong vòng 24h
1900.2292
1900.2292 Facebook Page Facebook Messenger Zalo Chat Chat trực tiếp

Hỗ trợ