Tuổi Đinh Tỵ Về Nhà Mới Ngày Nào Tốt Trong Năm 2022?

(0)
Cẩm nang kiến thức phong thủy trực tuyến

Về nhà mới là một trong những việc trọng đại của con người. Theo yếu tố phong thủy, về nhà mới cần lưu ý và hạn chế những điều nào? Nhất là với những người tuổi Đinh Tỵ. Bạn muốn biết tuổi Đinh Tỵ về nhà mới ngày nào tốt? Cụ thể khung giờ nào thích hợp để chuyển nhà, nhập trạch? Cùng xem chi tiết qua bài viết sau đây của Phong Thủy Tam Nguyên.

1. Ngày tốt cho tuổi Đinh Tỵ 1977 để chuyển về nhà mới

Xem ngày tốt chọn ngày lên nhà mới phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngày, tháng, giờ xuất hành. Không chỉ vậy, nó còn phụ thuộc vào hành tuổi của gia chủ. Chính vì thế, chúng ta cần lưu ý việc xem xét ngày giờ chuyển nhà. Chuyển nhà mới vào ngày tốt sẽ giúp gia chủ mạnh khỏe, may mắn và con đường sự nghiệp thông thuận. Ngược lại, nếu chuyển nhà vào ngày xấu sẽ khiến gia trạch gặp nhiều xui rủi, nội bộ gia đình hay cãi vã, lục đục,...

Tháng (Dương lịch)

Ngày tốt chuyển nhà

Giờ tốt chuyển nhà

Tháng 1

 

 

 

 

 

 

 

 

Thứ hai, ngày 3/1/2022

(1/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 4/1/2022

(2/12/2021 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 9/1/2022

(7/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 11/1/2022

(9/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 13/1/2022

(11/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy, ngày 15/1/2022

(13/12/2021 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 17/1/2022

(15/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 25/1/2022

(23/12/2021 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Tháng 2

Thứ ba, ngày 1/2/2022

(1/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 6/2/2022

(6/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư, ngày 9/2/2022

(9/1/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 11/2/2022

(11/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 18/2/2022

(18/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ ba, ngày 22/2/2022

(22/1/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 27/2/2022

(27/1/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 3

Thứ ba, ngày 1/3/2022

(29/1/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 10/3/2022

(8/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 12/3/2022

(10/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 13/3/2022

(11/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 14/3/2022

(12/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 18/3/2022

(16/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 25/3/2022

(23/2/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 26/3/2022

(24/2/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 4

Thứ bảy, ngày 2/4/2022

(2/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 10/4/2022

(10/3/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 20/4/2022

(20/3/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 28/4/2022

(28/3/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 30/4/2022

(30/3/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 5

Thứ ba, ngày 3/5/2022

(3/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 4/5/2022

(4/4/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 9/5/2022

(9/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59) 

Thứ tư, ngày 11/5/2022

(11/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 12/5/2022

(12/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 13/5/2022

(13/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 15/5/2022

(15/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59),Dậu  (17:00-18:59),Hợi  (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 17/5/2022

(17/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 24/5/2022

(24/4/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 25/5/2022

(25/4/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Tháng 6

Thứ tư, ngày 1/6/2022

(3/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 6/6/2022

(8/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ tư, ngày 8/6/2022

(10/5/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 9/6/2022

(11/5/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 11/6/2022

(13/5/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 18/6/2022

(20/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 19/6/2022

(21/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 20/6/2022

(22/5/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 22/6/2022

(24/5/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
 Tháng 7

Thứ bảy, ngày 2/7/2022

(4/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 8/7/2022

(10/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 10/7/2022

(12/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 12/7/2022

(14/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 14/7/2022

(16/6/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 16/7/2022

(18/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 24/7/2022

(26/6/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 31/7/2022

(3/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 8

Thứ sáu, ngày 5/8/2022

(8/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 7/8/2022

(10/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 8/8/2022

(11/7/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 10/8/2022

(13/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 17/8/2022

(20/7/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 19/8/2022

(22/7/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 26/8/2022

(29/7/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 28/8/2022

(2/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 31/8/2022

(5/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 9

Thứ ba, ngày 6/9/2022

(11/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 8/9/2022

(13/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 9/9/2022

(14/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 10/9/2022

(15/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 12/9/2022

(17/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 14/9/2022

(19/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 21/9/2022

(26/8/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 22/9/2022

(27/8/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 29/9/2022

(4/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 10

Thứ ba, ngày 4/10/2022

(9/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59) ,Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 6/10/2022

(11/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 7/10/2022

(12/9/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 16/10/2022

(21/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 17/10/2022

(22/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 18/10/2022

(23/9/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), ỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 20/10/2022

(25/9/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 25/10/2022

(1/10/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 30/10/2022

(6/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 31/10/2022

(7/10/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Tháng 11

Thứ bảy, ngày 5/11/2022

(12/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 7/11/2022

(14/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 9/11/2022

(16/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 11/11/2022

(18/10/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 13/11/2022

(20/10/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 21/11/2022

(28/10/2022 Âm lịch)

Tý  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 28/11/2022

(5/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Tháng 12

Thứ bảy, ngày 3/12/2022

(10/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 5/12/2022

(12/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 6/12/2022

(13/11/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 8/12/2022

(15/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 15/12/2022

(22/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 16/12/2022

(23/11/2022 Âm lịch)

Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 17/12/2022

(24/11/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 29/12/2022

(7/12/2022 Âm lịch)

Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 30/12/2022

(8/12/2022 Âm lịch)

Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lưu ý: Các ngày giờ đưa ra trên bảng chỉ là gợi ý tham khảo, không hoàn toàn chính xác 100%.

>>>> XEM THÊM: Xem ngày giờ về nhà mới tuổi 1992 nhâm thân chi tiết 2022

2. Các tiêu chí để xem ngày chuyển nhà tốt cho tuổi Đinh Tỵ

tuổi đinh tỵ về nhà mới ngày nào tốt
Ngày tốt
  • Ngày tốt chuyển nhà tuổi Đinh Tỵ khi phải là những ngày mang lại may mắn cho việc nhập trạch về nhà mới.
  • Tuổi Đinh Tỵ là hành Thổ, khi chọn ngày nên chọn những ngày hợp mệnh như thuộc hành Hỏa để tương sinh với gia chủ, chọn ngày hành Thổ để hỗ trợ tốt cũng là một điều cần thiết.
  • Không nên chọn ngày Hợi để chuyển nhà, vì đây là ngày xung khắc với tuổi Đinh Tỵ.
  • Tránh chọn những ngày Tỵ để chuyển về nhà mới vì đây là ngày xung Thái Tuế với tuổi.

>>>> XEM NGAY: Chọn ngày về nhà mới theo tuổi 2022 đúng chuẩn phong thủy

3. Những ngày kiêng kỵ cho việc chuyển nhà

Một trong những điều lưu ý quan trọng trong việc chuyển nhà nên tránh là chuyển nhà vào những ngày xung khắc, tương khắc với dụng thần gia chủ. Bởi lý do theo quan niệm, những ngày xung với tuổi gia chủ thường mang lại những điều không không may mắn, thậm chí là vô cùng xui xẻo. Gia trạch có thể gặp xui xẻo, hao tài, các thành viên nội bộ gia đình lục đục. Do đó, gia chủ cần nên kiêng kỵ chuyển nhà vào những ngày xung khắc.

tuổi đinh tỵ về nhà mới ngày nào tốt
Kiêng kỵ chuyển nhà

Gia chủ tuổi Đinh Tỵ cần phải kiêng kỵ và tránh những ngày xấu như:

  • Ngày Tam Nương, ngày Dương Công Kỵ Nhật, ngày Sát Chủ, ngày Hắc Đạo,…
  • Ngày thuộc hành Thủy, hành Mộc vì Thổ khắc Mộc, Thủy khắc Thổ – không tốt cho gia chủ tuổi Đinh Tỵ chuyển nhà mới.

Vậy bài viết trên đã đưa ra một số gợi ý cho gia chủ tuổi Đinh Tỵ về nhà mới ngày nào tốt. Tuy nhiên, ngày nhập trạch trên chỉ mang tính chất chung, để mang tính chính xác thì còn phải xem kèm với chi tiết ngày, tháng, năm sinh của người thực hiện chuyển nhà và nhiều yếu tố khác. Do đó, để chọn ngày chuẩn xác thì nên liên hệ Phong Thủy Tam Nguyên qua hotline 1900 2292 hoặc truy cập website Phong Thuỷ Tam Nguyên để lại thông tin nhé!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ:
    • Hà Nội: Lô A12/D7, ngõ 66 Khúc Thừa Dụ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
    • Quảng Ninh: Số 81 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
    • Đà Nẵng: Tầng 12, Tòa ACB, 218 đường Bạch Đằng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
    • HCM: Số 778/5 đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. HCM.
  • Hotline: 1900.2292
  • Website: phongthuyvuong.com
  • Email: [email protected]

>>>> XEM NGAY

  • Tổng thư ký Hiệp hội dịch học Thế giới phân hội Việt Nam

  • Viện phó thường trực Viện nghiên cứu & Phát triển Văn hóa Phương Đông

  • Giám đốc Công ty TNHH Kiến trúc Phong thủy Tam Nguyên.

Đặt Lịch Tư Vấn

Quý khách để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ sớm nhất trong vòng 24h
1900.2292
1900.2292 Facebook Page Facebook Messenger Zalo Chat Chat trực tiếp

Hỗ trợ